loading...

THÉP HỘP 50 X 100

THÉP MINH HÒA chuyên cung cấp và nhập khẩu thép hộp 50 x 100 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất

 

THÉP HỘP 50 X 100

 

Công ty Thép Minh Hòa chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 50X100

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 50x100: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 50X100

THÉP HỘP 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 50 x 100 x 1.5 3.50
3 Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 50 x 100 x 1.8 4.19
4 Thép hộp chữ nhật 50x100x2.0 50 x 100 x 2 4.65
5 Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3 50 x 100 x 2.3 5.33
6 Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 50 x 100 x 2.5 5.79
7 Thép hộp chữ nhật 50x100x3.0 50 x 100 x 3 6.92
8 Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2 50 x 100 x 3.2 7.38
9 Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5 50 x 100 x 3.5 8.05
10 Thép hộp chữ nhật 50x100x4.0 50 x 100 x 4 9.17
11 Thép hộp chữ nhật 50x100x5.0 50 x 100 x 5 11.38
12 Thép hộp chữ nhật 50x100x6.0 50 x 100 x 6 13.56

 

III.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 50x100

THÉP HỘP 50X100 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP 50X100 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa  Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa  S. max 
SS400 

0,050  0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21

Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top