THÉP HỘP 80 X 160
Thép Minh Hòa chuyên cung cấp Thép hộp 80x160 Quy cách cụ thể:
Thép hộp 80x160x5
Thép hộp 80x160x6
Thép hộp 80x160x8
Thép hộp 80x160x10
Thép hộp 80x160x12
THÉP HỘP 80 X 160
Công ty Thép Minh Hòa chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 80X160
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp 80x160: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 80X160:
THÉP HỘP 80X160 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 80X160 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
THÉP HỘP 80X160 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | - | - |
THÉP HỘP 80X160 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 80X160:
THÉP HỘP 80x160 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 80x160x5 | 160 | x | 80 | x | 5 | 18.45 |
2 | Thép hộp chữ nhật 80x160x6 | 160 | x | 80 | x | 6 | 22.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật 80x160x8 | 160 | x | 80 | x | 8 | 29.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật 80x160x10 | 160 | x | 80 | x | 10 | 36.11 |
5 | Thép hộp chữ nhật 80x160x12 | 160 | x | 80 | x | 12 | 42.96 |
Thép hộp chữ nhật 80 x 160 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ 0939 656 696 để được biết thêm chi tiết.