THÉP HỘP ĐEN 150 X 100
THÉP MINH HÒA chuyên cung cấp và nhập khẩu thép hộp đen 150 x 100 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
THÉP HỘP ĐEN 150 X 100
Công ty Thép Minh Hòa chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP ĐEN 150X100
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp đen 150X100: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP ĐEN 150X100
THÉP HỘP ĐEN 150x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 150x100x2 | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật 150x100x2.5 | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật 150x100x3 | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật 150x100x3.2 | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật 150x100x3.5 | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật 150x100x4 | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật 150x100x4.5 | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật 150x100x5 | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật 150x100x6 | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật 150x100x8 | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật 150x100x10 | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
12 | Thép hộp chữ nhật 150x100x12 | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
III.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP ĐEN 150x100:
THÉP HỘP ĐEN 150X100 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP ĐEN 150X100 TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |
- |
THÉP HỘP ĐEN 150X100 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235-S355JR-S275JR-S235JR