loading...

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp Thép hộp tiêu chuẩn SS400 ( thép hộp vuông SS400 và thép hộp chữ nhật SS400) theo tiêu chuẩn của Nhật. Hàng nhập khẩu giá rẻ

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400  và ống thép hộp chữ nhật SS400 

Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật sau:

Mác thép  

  A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

Ứng dụng                 

 Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

 Tiêu chuẩn 

  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

 Xuất xứ

 Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 Quy cách
  • Độ dày : 1.0mm - 16mm

  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....

  • Chiều dài : 6000mm

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa  Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa  S. max 
SS400 

0,050  0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21


BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 400 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật SS400 250 x 350 x 15 137.77
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 5 38.86
2 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 6 46.53
3 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 8 61.80
4 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 10 76.93
5 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 12 91.94
6 Thép hộp chữ nhật SS400 350 x 150 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 4 31.15
2 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 5 38.86
3 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 6 46.53
4 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 8 61.80
5 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 9 69.38
6 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 10 76.93
7 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 12 91.94
8 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 14 106.82
9 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 200 x 15 114.22
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 4 28.01
2 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 5 34.93
3 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 6 41.82
4 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 8 55.52
5 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 9 62.31
6 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 10 69.08
7 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 12 82.52
8 Thép hộp chữ nhật SS400 300 x 150 x 15 102.44
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 4.5 24.41
1 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 5 27.08
2 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 6 32.40
3 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150   8 42.96
4 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 10 53.38
5 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 12 63.68
6 Thép hộp chữ nhật SS400 200 x 150 x 15 78.89
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 2 9.36
2 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 2.5 11.68
3 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 3 13.99
4 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 5 23.16
6 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 6 27.69
7 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 8 36.68
8 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 10 45.53
9 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 200 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 2 7.79
2 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 2.5 9.71
3 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3 11.63
4 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3.2 12.40
5 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 3.5 13.55
6 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 4 15.45
7 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 4.5 17.34
8 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 5 19.23
9 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 6 22.98
10 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 8 30.40
11 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 9 34.05
12 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 10 37.68
13 Thép hộp chữ nhật SS400 100 x 150 x 12 44.84
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 2 7.00
2 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3 10.46
3 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3.2 11.14
4 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 3.5 12.17
5 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 4 13.88
6 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 4.5 15.58
7 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 5 17.27
8 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 6 20.63
9 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 8 27.26
10 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 9 30.52
11 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 10 33.76
12 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 150 x 12 40.13
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 2 6.22
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 3 9.28
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 4 12.31
1 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 5 15.31
2 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 6 18.27
3 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 8 24.12
4 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 10 29.83
5 Thép hộp chữ nhật SS400 80 x 120 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 3 9.28
2 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 3.2 9.89
3 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 4 12.31
4 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 5 15.31
5 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 6 18.27
6 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 8 24.12
7 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 9 26.99
8 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 10 29.83
9 Thép hộp chữ nhật SS400 75 x 125 x 12 35.42
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3 13.99
2 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3.2 14.91
3 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 3.5 16.29
4 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 4 18.59
5 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 4.5 20.88
6 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 5 23.16
7 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 6 27.69
8 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 8 36.68
9 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 9 41.12
10 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 10 45.53
11 Thép hộp chữ nhật SS400 175 x 125 x 12 54.26
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 1.4 3.27
2 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 1.8 4.19
3 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2 4.65
4 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2.3 5.33
5 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 2.5 5.79
6 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 3 6.92
7 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 3.5 8.05
8 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 4 9.17
9 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 5 11.38
10 Thép hộp chữ nhật SS400 50 x 100 x 6 13.56
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 1.4 3.93
2 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 1.8 5.04
3 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2 5.59
4 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2.3 6.42
5 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 2.5 6.97
6 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 3 8.34
7 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 3.5 9.70
8 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 4 11.05
9 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 5 13.74
10 Thép hộp chữ nhật SS400 60 x 120 x 6 16.39
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1 1.87
2 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.2 2.24
3 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.4 2.61
4 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.5 2.79
5 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 1.8 3.34
6 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2 3.71
7 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.3 4.25
8 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.5 4.61
9 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 2.8 5.15
10 Thép hộp chữ nhật SS400 40 x 80 x 3 5.51
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1 1.40
2 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.2 1.67
3 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.4 1.95
4 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.5 2.08
5 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 1.8 2.49
6 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2 2.76
7 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.3 3.17
8 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.5 3.43
9 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 2.8 3.83
10 Thép hộp chữ nhật SS400 30 x 60 x 3 4.10
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1 1.16
2 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.2 1.39
3 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.4 1.62
4 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.5 1.73
5 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 1.8 2.07
6 Thép hộp chữ nhật SS400 25 x 50 x 2 2.29
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 0.8 0.74
2 Thép hộp chữ nhật SS400 20 40 x 1 0.93
3 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.2 1.11
4 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.5 1.38
5 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 1.8 1.64
6 Thép hộp chữ nhật SS400 20 x 40 x 2 1.82
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông SS400 300 300 16 142.68
8 Thép hộp vuông SS400 300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông SS400 250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông SS400 200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông SS400 175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông SS400 160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 3 13.85
2 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 3.5 16.10
3 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 4 18.34
4 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 4.5 20.56
5 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 5 22.77
6 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 6 27.13
7 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 8 35.67
8 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 10 43.96
9 Thép hộp vuông SS400 150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông SS400 125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông SS400 120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông SS400 100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 2 5.53
2 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 2.5 6.87
3 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 3 8.20
4 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 3.5 9.51
5 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 4 10.80
6 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 5 13.35
7 Thép hộp vuông SS400 90 x 90 x 6 15.83
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2 4.90
2 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2.3 5.61
3 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 2.5 6.08
4 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 3 7.25
5 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 3.5 8.41
6 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 4 9.55
7 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 4.5 10.67
8 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 5 11.78
9 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 6 13.94
10 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 8 18.09
11 Thép hộp vuông SS400 80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2 4.58
2 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2.3 5.25
3 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 2.5 5.69
4 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 3 6.78
5 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 3.5 7.86
6 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 4 8.92
7 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 4.5 9.96
8 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 5 10.99
9 Thép hộp vuông SS400 75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông SS400 70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2 3.96
2 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2.3 4.53
3 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 2.5 4.91
4 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 3 5.84
5 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 3.5 6.76
6 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 4 7.66
7 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 4.5 8.55
8 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 5 9.42
9 Thép hộp vuông SS400 65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 2.5 4.51
4 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông SS400 60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2 3.01
2 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2.3 3.44
3 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 2.5 3.73
4 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 3 4.43
5 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 3.5 5.11
6 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 4 5.78
7 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 4.5 6.43
8 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 5 7.07
9 Thép hộp vuông SS400 50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 1.5 1.81
2 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 2 2.39
3 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 2.5 2.94
4 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 3 3.49
5 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 3.5 4.01
6 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 4 4.52
7 Thép hộp vuông SS400 40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 1.5 1.34
2 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 2.5 2.16
5 Thép hộp vuông SS400 30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.3 0.97
3 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.5 1.11
4 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 1.75 1.28
5 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2.3 1.64
7 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 2.5 1.77
8 Thép hộp vuông SS400 25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.3 0.76
3 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.5 0.87
4 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 1.75 1.00
5 Thép hộp vuông SS400 20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.8 0.23
4 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 0.9 0.26
5 Thép hộp vuông SS400 10 x 10 x 1 0.28
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top