THÉP HỘP VUÔNG 250 x 250
CÔNG TY THÉP MINH HÒA chuyên cung cấp thép hộp 250 x 250.
Thép hộp 250x250 có độ dày từ 3 đến 12 li.
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, ....
Mác thép: A36,SS400, A572, CT3, S355JR, S355JO. S355JH, STKR400, Q235, Q345B, ....
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, ....
THÉP HỘP VUÔNG 250 x 250
-
Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai của thép hộp vuông 250x250 theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
I. ỨNG DỤNG:
Thép hộp vuông 250x250 được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II. QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 250X250:
Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây thép hộp vuông 250x250 là 6000mm & 9000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 250x250 ứng với từng độ dầy cụ thể:
Type |
Height [mm] |
Width [mm] |
Wall thickness [mm] |
Weight [Kg/m] |
Thép hộp vuông 250x250 x 3 |
250 |
250 |
3 |
25.27 |
Thép hộp vuông 250x250 x 4 |
250 |
250 |
4 |
32.90 |
Thép hộp vuông 250x250 x 4.5 |
250 |
250 |
4.5 |
36.69 |
Thép hộp vuông 250x250 x 5 |
250 |
250 |
5 |
40.47 |
250 |
250 |
6 |
47.97 |
|
Thép hộp vuông 250x250 x 8 |
250 |
250 |
8 |
62.79 |
Thép hộp vuông 250x250 x 9 |
250 |
250 |
9 |
70.11 |
Thép hộp vuông 250x250 x 10 |
250 |
250 |
10 |
77.36 |
Thép hộp vuông 250x250 x 12 |
250 |
250 |
12 |
91.68 |
Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 250X250:
Thành phần hóa học thép hộp vuông 250x250 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính thép hộp vuông 250x250 , TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250, TIÊU CHUẨN CT3 :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
THÉP HỘP VUÔNG 250X250, TIÊU CHUẨN S355J2H :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |