THÉP HÌNH I HÀN QUỐC
CÔNG TY THÉP MINH HÒA chuyên nhập khẩu THÉP HÌNH I HÀN QUỐC. Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.
Ngoài ra công cty chúng tôi còn cung cấp THÉP HÌNH I TRUNG QUỐC - THÁI LAN , ĐÀI LOAN, VIỆT NAM, NHẬT BẢN.....
THÉP HÌNH I HÀN QUỐC
Công ty THÉP MINH HÒA chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP HÌNH I HÀN QUỐC
Các mác thép hình I hàn quốc công ty chúng tôi đang có như sau:
ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...
Các loại thép hình I hàn quốc được sử dụng phổ biến: Thép hình I, thép I100, I120, I150, I200, I250, I300, I550, I700, I600, I800, I900, I194, I248 … đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Thép hình I hàn quốc tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Ưu điểm và ứng dụng:
Các loại THÉP HÌNH I HÀN QUỐC có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn. Thép I hàn quốc có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.
Các loại thép hình I hàn quốc được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc…
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin về THÉP HÌNH I HÀN QUỐC
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I HÀN QUỐC
QUY CÁCH THÉP HÌNH I THÔNG DỤNG |
|||||
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
Thép hình I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21.1 |
Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m - 12m | 14 |
Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30.6 |
Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m - 12m | 18.2 |
Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 21.3 |
Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m - 12m | 25.7 |
Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m - 12m | 29.6 |
Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56.8 |
Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 32 |
Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 36.7 |
Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.7 |
Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m - 12m | 41.4 |
Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 49.6 |
Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m - 12m | 56.6 |
Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m - 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m - 12m | 66.2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m - 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m - 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m - 12m | 89.6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94.6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m - 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m - 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m - 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m - 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m - 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m - 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m - 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m - 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m - 12m | 240 |