loading...

THÉP HỘP 150 X 300 X 8 LY

THÉP HỘP 150 X 300 X 8 LY

Thép Minh Hòa chuyên cung cấp và nhập khẩu Thép hộp 150x300x8 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 150x300x8x6000mm có khối lượng = 55.52 kg/ métDung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.

THÉP HỘP 150 X 300 X 8 LY

 

 

Công ty Thép Minh Hòa chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

 

I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 150X300X8

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 150x300x8: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 150x300x8:

THÉP HỘP 150X300X8 TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30


THÉP HỘP 150X300X8 TIÊU CHUẨN  S355-S275-S235

THÉP HỘP 150X300X8 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6  -  -

 

THÉP HỘP 150X300X8 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

 

III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 150X300:

THÉP HỘP 150x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp 150x300x4 150 x 300 x 4 28.01
2 Thép hộp 150x300x5 150 x 300 x 5 34.93
3 Thép hộp 150x300x6 150 x 300 x 6 41.82
4 Thép hộp 150x300x8 150 x 300 x 8 55.52
5 Thép hộp 150x300x9 150 x 300 x 9 62.31
6 Thép hộp 150x300x10 150 x 300 x 10 69.08
7 Thép hộp 150x300x12 150 x 300 x 12 82.52
8 Thép hộp 150x300x14 150 x 300 x 14 95.83
9 Thép hộp 150x300x15 150 x 300 x 15 102.44
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top