Thép Hộp 20 x 100
Công ty Thép Minh Hòa chuyên cung cấp thép hộp 20 x 100. Thép hộp 20 x 100 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau như:
20 x 100 x 2 x 6000 mm
20 x 100 x 2.5 x 6000 mm
20 x 100 x 3 x 6000 mm
20 x 100 x 4 x 6000 mm
20 x 100 x 4.5 x 6000 mm
20 x 100 x 5 x 6000 mm
THÉP HỘP 20 X 100
Thép hộp 20 x 100 là thép hộp được sản xuất và nhập khẩu từ các nước: Việt Nam, Tung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan,....
Tiêu chuẩn JIS, ASTM, ISO, EN, GOST,....
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Ứng Dụng Của Thép Hộp 20x100:
được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Thành Phần Hóa Học:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa | Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - |
- |
0,050 | 0,050 |
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | ( MPa ) | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 |