THÉP TẤM GÂN 6 LY NHẬT BẢN
THÉP TẤM GÂN 6 LY NHẬT BẢN
Thép Tấm Gân / Thép Gân Chống Trượt là thép có nhiều đường vân, đường gân trên bề mặt thép tấm tăng độ ma sát nhằm tránh trơn trợt, nhờ có nhiều đường vân, đuòng gân nổi trên bề mặt nên thép tấm gân tăng khả năng chịu lực, chống va đập.
Xuất xứ thép tấm gân có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Thái lan, Nga, Đức, ....
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GOST, EN GB, BS, ....
Mác thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B/C/D, Q345A/B/C/D/E, A572, S355J0, S275JO, S235JO, CT3...
Kích thước: - Độ ly từ 3 mm - 12 mm
- Khổ rộng từ 1500 mm - 2000 mm
- Chiều dài từ 3000 mm - 6000 mm - 9000 mm - 12000 mm - Cuộn
CHÚNG TÔI CÒN CẮT QUY CÁCH THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
Ứng dụng của thép tấm gân 6 ly Nhật Bản:
Là tấm có độ ma sát, chực lực và chịu va đập tốt nên thép tấm gân thường được dùng làm tấm lót sàn, lót nền trong các nhà máy, xưởng sản xuất, bậc cầu thang, cơ khí công nghiệp, cơ khí ô tô, cơ khí chế tao,...
Bảng quy cách thép tấm gân tham khảo thêm:
THÉP TẤM GÂN | ĐỘ DÀY | KHỔ | CHỦNG LOẠI | KHỐI LƯỢNG ( Kg/m2) | Lưu ý |
Thép tấm gân | 3 | 3 x 1500 x 6000 | Cuộn | 26.69 | Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm gân | 4 | 4 x 1500 x 6000 | Cuộn | 34.54 | |
Thép tấm gân | 5 | 5 x 1500 x 6000 | Cuộn | 42.39 | |
Thép tấm gân | 6 | 6 x 1500 x 6000 | Cuộn | 50.24 | |
Thép tấm gân | 8 | 8 x 1500 x 2000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân | 8 | 8 x 1500 x 6000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân | 10 | 10 x 1500 x 2000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân | 10 | 10 x 1500 x 6000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân | 12 | 12 x 1500 x 2000 | Cuộn | 97.34 | |
Thép tấm gân | 12 | 12 x 1500 x 6000 | Cuộn | 97.34 |