INOX TRÒN ĐẶC 304 / 304L
Với sự khả năng chống mài mòn, chống oxi hóa, chống axit, chống kiềm, có sự dẻo dai, có tính thẩm mĩ cao,dễ gia công nên Inox tròn đặc 304/ 304L thường được sử dụng nhiều
Mác Thép: 304, 304L, TP304,...
Tiêu Chuẩn: JIS, ASTM, AISI, BS, EN, ...
Xuất Xứ: Nhật Bản, Nga, Đức, Anh, Mỹ, Trung Quốc,
Kích Thước:
• Đường kính từ 6 mm đến 800 mm
• Chiều dài từ 3000 mm - 6000 mm - 9000 mm
Ngoài ra chúng tôi còn cắt theo yêu cầu của quý khách hàng.
Thành Phần Hóa Học Của Inox Tròn Đặc 304/ 304L:
Inox tròn đặc | C% | Mn% | P% | S% | Si% | Cr% | Ni% |
304 | 0.08 | 2.00 | 0.045 | 0.30 | 1.00 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 |
304L | 0.035 | 2.00 | 0.045 | 0.30 | 1.00 | 18.0-20.0 | 8.0-13.0 |
Cơ Tính Vật Lý Của Inox Tròn Đặc 304/ 304L:
- Độ bền nén : 210 MPa.
- Độ bền kéo : 520 ~ 720 MPa.
- Độ giãn dài : 45% Min.
- Mật độ : 8.000 Kg/m3
- Điểm nóng chảy : 1450°C.
- Modun đàn hồi : 193 GPa.
- Độ dẫn nhiệt 16.2W/m.K
- Điện trở suất : 0.072×10-6.m
Ứng Dụng:
• Ngành công nghiệp đóng tàu sản xuất các sợi dây cáp, xích, thanh tàu,..
• Ngành công nghiệp cơ khí, bulong, ốc, linh kiện máy móc,..
• Ngành xây dựng, các lan can, giàn treo,....
• Ngoài ra còn sử dụng nhiều trong các lĩnh vực gia thông vận tải, công nghiệp thực phẩm,,,,
Quy Cách Inox Tròn Đặc Tham Khảo:
Stt | Tên Sản Phẩm | Độ Dài (mm) | Khối Lượng( Kg) |
1 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Inox tròn đặc 304/ 304L Ø800 | 6000 | 23976.69 |