BẢNG TIÊU CHUẨN QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Công ty Thép MINH HÒA chuyên nhập khẩu thép tròn đặc SNCM439/ thép tròn đặc JIS G4103 SNCM439 từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Châu Âu....sản phẩm đạt chất lượng tốt và đầy đủ giấy chứng nhận của nhà máy sản xuất.
THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Thép SNCM439 là thép hợp kim có chứa Niken, Crom và Molypden. SNCM439 là thép hợp kim thấp có thể gia công, xử lí nhiệt. được biết đến là loại thép hợp kim có độ dẻo dai và có cường độ cao trong khi nhiệt luyện mà vẫn giữ được độ bền mòn mỏi tốt, vì thế nó có thể xử lý nhiệt để tạo ra một loạt độ bền kéo ở các phần vừa phải.
Ứng dụng: Vì là thép hợp kim có độ dẻo dai và cường độ cao nên thép tròn đặc SNCM439 thường được dùng làm bulong đai ốc, trục khủy, trục dẫn truyền động trong các động cơ, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo,
Thành phần hóa học Thép tròn đặc SNCM439/ tiêu chuẩn JIS G4103 SNCM439
THÀNH PHẦN HÓA HỌC SNCM 439 | ||||||||
LỚP THÉP | C % | Mn % | Si % | P % | S % | Cr % | Ni % | Mo % |
SNCM439 | 0.36-0.43 | 0.60-0.90 | 0.15-0.35 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | 0.60-1.00 | 1.60-2.00 | 0.15-0.30 |
QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG( KG) |
1 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Thép tròn đặc SNCM439 Ø800 | 6000 | 23976.69 |