Thép Tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc
Thép tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc
Thép Tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc được sản xuất tại nhà máy Huyndai Hàn Quốc, Là thép hợp kim cán nóng thép SCR440B là thép cường độ cao, có độ cứng cao, độ bền tốt, độ dẻo dai cao, thép hợp kim có chứa 1,0% Cr hay còn gọi là thép tròn đặc 40X
THÉP TRÒN SCR440B HUYNDAI HÀN QUỐC
Thép Tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc được sản xuất tại Hàn Quốc, Là thép hợp kim cán nóng thép SCR440B là thép cường độ cao, có độ cứng cao, độ bền tốt, độ dẻo dai cao, thép hợp kim có chứa 1,0% Cr hay còn gọi là thép tròn đặc 40X
Các mác thép tương đương SCR440B Hàn Quốc - JIS G4104 của Nhật Bản, AISI G5140 của Mỹ , DIN 1.7035 ( 41Cr4) của Đức và 40Cr - 40crA - 40CrE của Trung Quốc.
Ứng Dụng:
- Là thép có thành phần Cr chứa 1,0%, thép có độ chống mài mòn cao, độ dẻo dai tốt được sử dụng rộng rãi là các chi tiết, máy móc.
- Được sử dụng trong các ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…
Ưu Điểm Của Thép Tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc:
- Khả năng chịu ăn mòn oxi hóa,
- Chịu tải trọng tốt,
- Độ dẻo dai cao, có tính đàn hồi,
- Không bị biến đổi tính chất cơ lý, thành phần hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.
Quy Cách Và Kích Thước của thép tròn đặc SCR440B:
► Đường kính: ø 10 - ø 1000 mm
► Chiều dài: 3000 - 6000 - 9000 mm
( Đơn vị tính Milimet kí hiệu mm )
Ngoài ra công ty còn cắt theo yêu cầu của quý khách hàng.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn SCR440B Huyndai Hàn Quốc:
Tiêu chuẩn | C% | Mn% | Si% | Cr% | P% | S% |
JIS G4104 | 0.38 - 0.43 | 0.6 - 0.9 | 0.15 - 0.35 | 0.9 - 1.2 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
AISI G5140 | 0.38-0.43 | 0.7 - 0.9 | 0.15 - 0.35 | 0.7 - 0.9 | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 |
DIN 1.7035 | 0.38 - 0.45 | 0.6 - 0.9 | ≤ 0.040 | 0.9 - 1.2 | ≤ 0.025 | ≤ 0.035 |
40Cr - 40crA - 40CrE | 0.37 - 0.44 | 0.5 - 0.8 | 0.17 - 0.37 | 0.8 - 1.1 | ≤ 0.025 - 0.035 | ≤ 0.015 - 0.035 |
Cơ Tính Vật Lý:
Sức Căng ( MPa ) |
Sức mạnh năng suất ( MPa ) |
Độ dãn dài ( % ) |
Giảm diện tích ( % ) |
Độ cứng ( HB ) |
> 980 | > 785 | > 9 | > 45 | ≤ 207 |
Tính Chất vật Lý:
Giãn nở nhiệt |
Dẫn nhiệt ( W/mK ) |
Nhiệt dung riêng ( J/kg.K ) |
Nhiệt độ nóng chảy ( ° C ) |
Tỷ trọng ( Kg/ m3 ) |
Điện trở suất ( Ω/ m2 ) |
43 - 93 | 0.9 - 86 | 450 - 460 | 6448 - 8609 | 7.85 | 0.50 - 0.60 |