BẢNG QUY CÁCH THÉP LỤC GIÁC
Thép Lục Giác là thép có 6 cạnh bằng nhau, độ dài và kích thước đều nhau, khoảng cách đối diện các góc không thay đổi. Là 1 loại thép cán nóng nên kích thước có độ chính xác cao, bề mặt đẹp, dễ gia công, thép có thành phần carbon thấp, các cạnh đều nhau, các mặt phẳng đều nhau đucợ sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ngành cơ khí chế tạo,...
Thông Tin Chi Tiết Sản Phẩm:
- Xuất Xứ: Nhật Bản, Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nga,....
- Mác Thép: S20C, S25C, S35C, S45C, SS400, A36, A572, S355,....
Ứng Dụng:
- Thép được ứng dụng trong các chi tiết máy, các bộ phận truyền tải, bộ phận chịu mài mòn,..
- Tua vít, đinh ốc, bulong, con neo,...
- Sửa dụng trong ngành chết tạo khuôn mẫu, gia công chính xác,
- Cơ khí chế tạo,...
Bảng Quy Cách Thép Lục Giác:
Bảng Quy Cách Thép Lục Giác | ||||
STT | Quy Cách | Bazem Kg/Cây | ||
1 | Ø 3 x 3000 ( mm ) | 0.19 | ||
2 | Ø 4 x 3000 ( mm ) | 0.33 | ||
3 | Ø 5 x 3000 ( mm ) | 0.52 | ||
4 | Ø 6 x 6000 ( mm ) | 1.49 | ||
5 | Ø 7 x 6000 ( mm ) | 2.02 | ||
6 | Ø 8 x 6000 ( mm ) | 2.64 | ||
7 | Ø 10 x 6000 ( mm ) | 4.13 | ||
8 | Ø 12 x 6000 ( mm ) | 5.95 | ||
9 | Ø 14 x 6000 ( mm ) | 8.1 | ||
10 | Ø 15 x 6000 ( mm ) | 9.29 | ||
11 | Ø 17 x 6000 ( mm ) | 11.94 | ||
12 | Ø 19 x 6000 ( mm ) | 14.91 | ||
13 | Ø 20 x 6000 ( mm ) | 16.52 | ||
14 | Ø 21 x 6000 ( mm ) | 18.22 | ||
15 | Ø 22 x 6000 ( mm ) | 19.99 | ||
16 | Ø 24 x 6000 ( mm ) | 23.79 | ||
17 | Ø 25 x 6000 ( mm ) | 25.82 | ||
18 | Ø 27 x 6000 ( mm ) | 30.11 | ||
19 | Ø 30 x 6000 ( mm ) | 37.18 | ||
20 | Ø 32 x 6000 ( mm ) | 42.3 | ||
21 | Ø 35 x 6000 ( mm ) | 50.6 | ||
22 | Ø 36 x 6000 ( mm ) | 53.54 | ||
23 | Ø 38 x 6000 ( mm ) | 59.65 | ||
24 | Ø 40 x 6000 ( mm ) | 66.09 | ||
25 | Ø 42 x 6000 ( mm ) | 72.87 | ||
26 | Ø 45 x 6000 ( mm ) | 83.65 | ||
27 | Ø 48 x 6000 ( mm ) | 95.17 | ||
28 | Ø 50 x 6000 ( mm ) | 103.27 | ||
29 | Ø 52 x 6000 ( mm ) | 111.7 | ||
30 | Ø 55 x 6000 ( mm ) | 124.96 | ||
31 | Ø 58 x 6000 ( mm ) | 138.96 | ||
32 | Ø 60 x 6000 ( mm ) | 148.71 | ||
33 | Ø 65 x 6000 ( mm ) | 174.53 | ||
34 | Ø 70 x 6000 ( mm ) | 202.41 | ||
35 | Ø 75 x 6000 ( mm ) | 232.36 | ||
36 | Ø 80 x 6000 ( mm ) | 264.37 | ||
37 | Ø 85 x 6000 ( mm ) | 298.45 | ||
38 | Ø 90 x 6000 ( mm ) | 334.6 |