Công ty TNHH Thép Minh Hòa chuyên cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc SNCM439, SCM435, SCM415,SCM440, SCR440, SCR420, S20C, S30C, S35C, S40C, S50C, S55C, S60C, SS400, A36, CT3,....
Ứng Dụng: là thép có hàm lượng carbon nên có khả năng định hình và hàn tuyệt nên được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu, nhà máy lọc hóa dầu, động cơ tự động, động cơ gió, mấy móc luyện kim, công cụ chính xác,....
Thành Phần Hóa Học của thép S45C Phi 90:
Thành Phần Hóa Học | |||||
Mác thép | C% | Si% | Mn% | P% | S% |
S45C | 0.42-0.48 | 0.15-0.35 | 0.60-0.90 | 0.03 | 0.035 |
Cơ Tính Vật Lý:
• Độ bền kéo (kgf/mm²): ≧58
• Cường độ năng suất (kgf/mm²): ≧35
• Độ giãn dài (%): ≧20
• Tỷ lệ giảm tiết diện (%): ≧45
• Độ cứng (Hb): 167~229
Điều Kiện Xử Lý Nhiệt:
• Ủ: Làm mát lò 880oC
• Bình thường hóa: 880~870℃ Làm mát bằng không khí
• Làm cứng: 820~870℃ Làm mát bằng nước
• Nhiệt độ: Làm lạnh nhanh 550~650 ℃
Sau Khi Xử Lí Nhiệt:
• Độ bền kéo (kgf/mm²): ≧70
• Cường độ năng suất (kgf/mm²): ≧50
• Độ giãn dài (%): ≧17
• Tỷ lệ giảm tiết diện (%): ≧45
• Độ cứng (Hb): 201~294
Quy Cách Tham Khảo:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG( KG) |
1 | Thép tròn đặc S45C Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Thép tròn đặc S45C Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Thép tròn đặc S45C Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Thép tròn đặc S45C Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Thép tròn đặc S45C Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Thép tròn đặc S45C Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Thép tròn đặc S45C Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Thép tròn đặc S45C Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Thép tròn đặc S45C Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Thép tròn đặc S45C Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Thép tròn đặc S45C Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Thép tròn đặc S45C Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Thép tròn đặc S45C Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Thép tròn đặc S45C Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Thép tròn đặc S45C Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Thép tròn đặc S45C Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Thép tròn đặc S45C Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Thép tròn đặc S45C Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Thép tròn đặc S45C Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Thép tròn đặc S45C Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Thép tròn đặc S45C Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Thép tròn đặc S45C Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Thép tròn đặc S45C Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Thép tròn đặc S45C Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Thép tròn đặc S45C Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Thép tròn đặc S45C Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Thép tròn đặc S45C Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Thép tròn đặc S45C Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Thép tròn đặc S45C Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Thép tròn đặc S45C Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Thép tròn đặc S45C Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Thép tròn đặc S45C Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Thép tròn đặc S45C Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Thép tròn đặc S45C Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Thép tròn đặc S45C Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Thép tròn đặc S45C Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Thép tròn đặc S45C Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Thép tròn đặc S45C Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Thép tròn đặc S45C Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Thép tròn đặc S45C Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Thép tròn đặc S45C Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Thép tròn đặc S45C Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Thép tròn đặc S45C Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Thép tròn đặc S45C Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Thép tròn đặc S45C Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Thép tròn đặc S45C Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Thép tròn đặc S45C Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Thép tròn đặc S45C Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Thép tròn đặc S45C Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Thép tròn đặc S45C Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Thép tròn đặc S45C Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Thép tròn đặc S45C Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Thép tròn đặc S45C Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Thép tròn đặc S45C Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Thép tròn đặc S45C Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Thép tròn đặc S45C Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Thép tròn đặc S45C Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Thép tròn đặc S45C Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Thép tròn đặc S45C Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Thép tròn đặc S45C Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Thép tròn đặc S45C Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Thép tròn đặc S45C Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Thép tròn đặc S45C Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Thép tròn đặc S45C Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Thép tròn đặc S45C Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Thép tròn đặc S45C Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Thép tròn đặc S45C Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Thép tròn đặc S45C Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Thép tròn đặc S45C Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Thép tròn đặc S45C Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Thép tròn đặc S45C Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Thép tròn đặc S45C Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Thép tròn đặc S45C Ø800 | 6000 | 23976.69 |