THÉP THANH TRÒN CHẾ TẠO / THÉP THANH TRÒN HỢP KIM / STEEL SNCM439
Công ty thép Minh Hòa chuyên cung cấp và nhập khẩu thép thanh tròn chế tạo, thép thanh tròn hợp kim,steel sncm439 thép tròn đặc SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức, Châu Âu.... Sản phẩm đạt chất lượng tốt, và đầy đủ giấy tờ, chứng nhận của nhà sản xuất, hàng mới 100% và chưa qua sử dụng.
THÉP THANH TRÒN CHẾ TẠO / THÉP THANH TRÒN HỢP KIM / STEEL SNCM439
Thép thanh tròn chế tạo / thép thanh tròn hợp kim / steel SNCM439 là thép hợp kim có chứa Niken, Crom và Molypden. SNCM439 là thép hợp kim thấp có thể gia công, xử lí nhiệt. được biết đến là loại thép hợp kim có độ dẻo dai và có cường độ cao trong khi nhiệt luyện mà vẫn giữ được độ bền mòn mỏi tốt, vì thế nó có thể xử lý nhiệt để tạo ra một loạt độ bền kéo ở các phần vừa phải.
Ứng dụng: Vì là thép hợp kim có độ dẻo dai và cường độ cao nên thép tròn đặc SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 thường được dùng làm bulong đai ốc, trục khủy, trục dẫn truyền động trong các động cơ, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, có khí oto, ....
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH VẬT LÝ THÉP THANH TRÒN CHẾ TẠO/ THÉP THANH TRÒN HỢP KIM/ STEEL SNCM439
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP THANH TRÒN SNCM439 | |||||||||
MÁC THÉP TIÊU CHUẨN | C % | Mn % | S % | P % | Si % | Ni % | Cr % | Mo % | |
JIS G4103 - SNCM439 | 0.36-0.43 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.030 | 0.15-0.35 | 1.60-2.0 | 0.60-1.0 | 0.15-0.30 | |
EN10250 - 40CrNiMo4 | 0.32-0.40 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.40 | 0.90-1.20 | 0.90-1.20 | 0.15-0.30 | |
ASTM A29 - 4340 | 0.38-0.43 | 0.60-0.80 | 0.040 | 0.035 | 0.15-0.35 | 1.65-2.0 | 0.70-0.90 | 0.20-0.30 | |
BS 970-EN24/817M40 | 0.36-0.44 | 0.45-0.70 | 0.040 | 0.035 | 0.1-0.40 | - | 1.0-1.4 | 0.20-0.35 | |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP THANH TRÒN SNCM439 | |||||||||
Độ bền kéo | Giới hạn nóng chảy | Độ dãn dài | |||||||
980 N/mm² | 885 N/mm² | 16% |
QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP THANH TRÒN THÉP THANH TRÒN CHẾ TẠO/ THÉP THANH TRÒN HỢP KIM/ STEEL SNCM439
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG( KG) |
1 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Thép thanh trònSNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Thép thanh trònSNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Thép tròn đặc SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Thép thanh tròn SNCM439 / 40CrNiMo4 / 4340 / EN24-817M40 Ø800 | 6000 | 23976.69 |