loading...

Thép Tròn Đặc S45C Phi 140

Thép Tròn Đặc S45C Phi 140

Thép tròn đặc S45C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt …. và được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Nga, Hàn Quốc,...

Thép tròn đặc S45C phi 140

Công ty TNHH Thép Minh Hòa chuyên cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc SNCM439, SCM435, SCM415,SCM440, SCR440, SCR420, S20C, S30C, S35C, S40C, S50C, S55C, S60C, SS400, A36, CT3,....
Ứng Dụng: là thép có hàm lượng carbon nên có khả năng định hình và hàn tuyệt nên được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu, nhà máy lọc hóa dầu, động cơ tự động, động cơ gió, mấy móc luyện kim, công cụ chính xác,....
Thành Phần Hóa Học của thép S45C Phi 140:

Thành Phần Hóa Học
Mác thép C% Si% Mn% P% S%
S45C 0.42-0.48 0.15-0.35 0.60-0.90 0.03 0.035

Cơ Tính Vật Lý:
• Độ bền kéo (kgf/mm²): ≧58
• Cường độ năng suất (kgf/mm²): ≧35
• Độ giãn dài (%): ≧20
• Tỷ lệ giảm tiết diện (%): ≧45
• Độ cứng (Hb): 167~229

Điều Kiện Xử Lý Nhiệt:
• Ủ: Làm mát lò 880oC
• Bình thường hóa: 880~870℃ Làm mát bằng không khí
• Làm cứng: 820~870℃ Làm mát bằng nước
• Nhiệt độ: Làm lạnh nhanh 550~650 ℃

Sau Khi Xử Lí Nhiệt:

• Độ bền kéo (kgf/mm²): ≧70
• Cường độ năng suất (kgf/mm²): ≧50
• Độ giãn dài (%): ≧17
• Tỷ lệ giảm tiết diện (%): ≧45
• Độ cứng (Hb): 201~294

Quy Cách Tham Khảo:

STT TÊN SẢN PHẨM ĐỘ DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG( KG)
1 Thép tròn đặc S45C Ø12  6000 5.39
2 Thép tròn đặc S45C Ø14 6000 7.34
3 Thép tròn đặc S45C Ø18 6000 12.14
4 Thép tròn đặc S45C Ø20 6000 14.99
5 Thép tròn đặc S45C Ø22 6000 18.13
6 Thép tròn đặc S45C Ø24 6000 21.58
7 Thép tròn đặc S45C Ø25 6000 23.41
8 Thép tròn đặc S45C Ø27 6000 27.31
9 Thép tròn đặc S45C Ø28 6000 29.37
10 Thép tròn đặc S45C Ø30 6000 33.72
11 Thép tròn đặc S45C Ø32 6000 38.36
12 Thép tròn đặc S45C Ø36 6000 48.55
13 Thép tròn đặc S45C Ø38 6000 54.10
14 Thép tròn đặc S45C Ø40 6000 59.94
15 Thép tròn đặc S45C Ø42 6000 66.09
16 Thép tròn đặc S45C Ø45 6000 75.86
17 Thép tròn đặc S45C Ø48 6000 86.32
18 Thép tròn đặc S45C Ø50 6000 93.66
19 Thép tròn đặc S45C Ø52 6000 101.30
20 Thép tròn đặc S45C Ø55 6000 113.33
21 Thép tròn đặc S45C Ø60 6000 134.87
22 Thép tròn đặc S45C Ø65 6000 158.28
23 Thép tròn đặc S45C Ø68 6000 173.23
24 Thép tròn đặc S45C Ø70 6000 183.57
25 Thép tròn đặc S45C Ø75 6000 210.73
26 Thép tròn đặc S45C Ø80 6000 239.77
27 Thép tròn đặc S45C Ø85 6000 270.67
28 Thép tròn đặc S45C Ø90 6000 303.45
29 Thép tròn đặc S45C Ø95 6000 338.11
30 Thép tròn đặc S45C Ø100 6000 374.64
31 Thép tròn đặc S45C Ø105 6000 413.04
32 Thép tròn đặc S45C Ø110 6000 453.31
33 Thép tròn đặc S45C Ø115 6000 495.46
34 Thép tròn đặc S45C Ø120 6000 539.48
35 Thép tròn đặc S45C Ø125 6000 585.37
36 Thép tròn đặc S45C Ø130 6000 633.13
37 Thép tròn đặc S45C Ø140 6000 734.29
38 Thép tròn đặc S45C Ø150 6000 842.93
39 Thép tròn đặc S45C Ø160 6000 959.07
40 Thép tròn đặc S45C Ø170 6000 1082.70
41 Thép tròn đặc S45C Ø180 6000 1213.82
42 Thép tròn đặc S45C Ø190 6000 1352.44
43 Thép tròn đặc S45C Ø200 6000 1498.54
44 Thép tròn đặc S45C Ø210 6000 1652.14
45 Thép tròn đặc S45C Ø220 6000 1813.24
46 Thép tròn đặc S45C Ø230 6000 1981.82
47 Thép tròn đặc S45C Ø240 6000 2157.9
48 Thép tròn đặc S45C Ø250 6000 2341.47
49 Thép tròn đặc S45C Ø260 6000 2532.54
50 Thép tròn đặc S45C Ø270 6000 2731.09
51 Thép tròn đặc S45C Ø280 6000 2937.14
52 Thép tròn đặc S45C Ø290 6000 3150.69
53 Thép tròn đặc S45C Ø300 6000 3371.72
54 Thép tròn đặc S45C Ø310 6000 3600.25
55 Thép tròn đặc S45C Ø320 6000 3836.27
56 Thép tròn đặc S45C Ø330 6000 4079.78
57 Thép tròn đặc S45C Ø340 6000 4330.79
58 Thép tròn đặc S45C Ø350 6000 4589.29
59 Thép tròn đặc S45C Ø360 6000 4855.28
60 Thép tròn đặc S45C Ø380 6000 5409.74
61 Thép tròn đặc S45C Ø400 6000 5994.17
62 Thép tròn đặc S45C Ø420 6000 6608.58
63 Thép tròn đặc S45C Ø440 6000 7252.95
64 Thép tròn đặc S45C Ø450 6000 7586.37
65 Thép tròn đặc S45C Ø455 6000 7755.90
66 Thép tròn đặc S45C Ø460 6000 7927.29
67 Thép tròn đặc S45C Ø480 6000 8631.61
68 Thép tròn đặc S45C Ø500 6000 9365.90
69 Thép tròn đặc S45C Ø520 6000 10130.15
70 Thép tròn đặc S45C Ø550 6000 11332.73
71 Thép tròn đặc S45C Ø600 6000 13486.89
72 Thép tròn đặc S45C Ø760 6000 21638.96
73 Thép tròn đặc S45C Ø800 6000 23976.69
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top