Công ty Thép Minh Hòa chuyên cung cấp và nhập khẩu thép tròn đặc SCM440, SCM415, SCM435, SNCM439, S45C, SCR440, SCR420, CT3, SKH9, SKH51, SKD11, SKD61,....Ngoài ra còn rất nhiều các sản phẩm thép tròn đặc, thép thanh tròn khác nhau Quý Khách Hàng Tham Khảo thêm Tại Đây http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tron-dac-lap-tron-dac-ac2.html
Thép Tròn Đặc SCM440 là thép tròn đặc hợp kim có thành phần Crom-Mo, sự kết hợp giữa Crom và Mo tạo ra độ cứng cao, khả năng chống biến dạng cao, sức mạnh và độ dẻo dai, độ bền kéo và tỉ lệ dãn dài cao.
Tiêu Chuẩn: JIS SCM440, AISI 4140, DIN 1.7225, GB 42CrMo, ....
Quy Cách: -chiều dài từ 5800mm-6000mm-7000mm-12000mm
Ngoài quy cách trên công ty chúng tôi còn cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng
Thành phần Hóa Học Thép Tròn Đặc SCM440 Phi 85
JIS | C % | Si % | Mn % | Cr % | Mo % | P % | S % |
SCM440 | 0,38 ~ 0,43 | 0.15 ~ 0.35 | 0.60 ~ 0.85 | 0.90 ~ 1.20 | 0.15 ~ 0.30 | ≤0.030 | ≤0.030 |
Cơ Tính Thép Tròn Đặc SCM440 Phi 85
• Độ bền kéo: 100-130 KSI
• Giới hạn chảy: 80-110 KSI
• Độ giãn dài: 20%Min
• Độ thắt: 40% Min
• Độ cứng: 18-22HRc / 217-235 HBS.
* Tất cả các thử nghiệm ở nhiệt độ phòng 25 ° C và thép SCM440H xử lý nhiệt để 18-22HRc
ỨNG DỤNG:
• Vận chuyển đường ống nước, đường ống khí nồi hơi, đường ống dầu khí, đường ống khí, đường ống thủy lực trong ngành chế tạo.
• Công nghiệp khai thác mỏ, công nghiệp khai thác , công nghiệp hóa chất.
• Sử dụng đặc biệt trong ốc vít cường độ cao và có lợi thế như các thành phần ổn định, các yếu tố độc tính thấp, độ tinh khiết cao, tỷ lệ vỡ kém hiệu năng khó chịu lạnh, chất lượng ổn định trong xử lý nhiệt ,ứng dụng trong các động cơ, bánh răng và các bộ phận lái xe.....
Bảng Quy Cách Tham Khảo Thêm Của Thép Tròn Đặc SCM440:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG( KG) |
1 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Thép Tròn Đặc SCM440 Ø800 | 6000 | 23976.69 |