Thép Tròn Đặc SUJ2
Thép Tròn Đặc SUJ2 là thép hợp kim Crom có thành phần Carbon cao, được sản suất theo tiêu chuẩn JIS G4805 của Nhật, thép có dộ chống mài mòn tốt, chịu lưc cao.
Ngoài ra công ty còn cung cấp nhiều mặt hàng thép thanh tròn như SKD11, SKD61, SKH51, SCM440, SCNM439, SCR440,... Quý khách tham khảo thêm tại đây http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tron-dac-lap-tron-dac-ac2.html
THÉP TRÒN ĐẶC SUJ2
Thép Tròn Đặc SUJ2 là thép có thành phần Carbon và Crom giúp thép độ cứng cao, chống va đập tốt , có độ dẻo, độ bền, chống mài mòn tốt.
Ứng Dụng Của Thép SUJ2:
Thép SUJ2 được sử dụng trong các bộ phận và chi tiết chịu tải trọng như bulong, ốc, vít, thanh chốt, trục, báng răng, con lăn,
- Bộ phận chuyển động: bánh răng, trục lăn, pít tông, xi lanh,...
- Bộ phận chịu lực, chịu nhiệt: thanh dùn, thanh đẩy, thanh đỡ, giá đỡ.
- Chi tiết khuôn đúc, chi tiết máy
Quy Cách Chi Tiết:
- Đường kinh: 10 mm - 500 mm
- Chiều dài: 2000 - 3000 - 6000 mm
- Ngoài chiều dài cơ sở công ty còn cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.
Xuất Xứ Mác Thép Tiêu Chuẩn Tương Đương:
Nhật Bản | Trung Quốc | Mỹ | Anh | Đức |
JIS | GB | ASTM - AISI - SAE | BS | DIN |
SUJ2 | GCr15 | E 52100 | 100Cr6 - 1.3505 | EN31 |
Thành Phần Hóa Học:
C% | Si% | Mn% | Cr% | P% | S% | Mo% | Ni% | Cu% |
0.95 - 1.05 | 0.15 - 0.35 | 0.20 - 0.45 | 1.3 - 1.65 | ≤ 0.027 | ≤ 0.025 | ≤ 0.10 | ≤ 0.030 | ≤ 0.25 |
Tính Chất Cơ Học:
Sức mạnh năng suất ( MPa) |
Độ bền kéo ( MPa ) |
Độ kéo dài ( % ) |
Độ cứng ( HRC ) |
519 | 862 | 28 | 26 |
Tính Chất Vật Lý:
Giãn nở nhiệt ( e-6/K ) |
Dẫn Nhiệt ( W/mK ) |
Nhiệt dung riêng ( J/kg.K ) |
Nhiệt độ nóng chảy ( º C ) |
Nhiệt độ dịch vụ ( º C ) |
Tỷ trọng ( Kg/m3 ) |
Điện trở suất ( Ω.mm2/m ) |
16 - 17 | 16 | 500 | 1370 - 1400 | 0 - 500 | 8.000 | 0.7 |
Điều Kiện Xử Lý Nhiệt:
- Ủ: Nhiệt độ 150 - 190 º C
Làm mát bằng không khí
Độ cứng đạt được sau ủ 58 - 65 HRC
- Làm Cứng: Nhiệt độ 830 - 850 º C
Làm mát bằng dầu
Độ cứng đạt được sau ủ 62 - 65 HRC