loading...

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S25C

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S25C

Thép MINH HÒA chuyên nhập khẩu Thép ống đúc carbon S25C xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp Thép ống đúc S10C, S20C, S30C, S45C, S40C, S50C, S55C, S60C, CT3, CT45, CT38, C45, C30, C35, C20, C10....

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S25C

THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S25C

ĐẶC ĐIỂM

- Chủng loại: Thép ống đúc carbon S25C

– Thành phần chủ yếu của ống thép S25C là thép ống carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép ống đúc carbon S25C là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc. 

  • Đường kính ngoài: 48mm-1200mm

  • Độ dày của tường: 5mm-50mm

  • Kiểu kết thúc: đầu đồng bằng, đầu ren, đầu cuộn 

Ống thép Carbon S25C là loại thép kết cấu cacbon sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Ống thép ống S25C chứa 0,20-0,50% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC S25C:

Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
C Si Mn P max S max N/mm² N/mm² (%)
S25C 0,22 ~ 0,28 0,15 ~ 0,35 0,60 ~ 0,90 0,030 0,035 ≥ 440 ≥ 285 ≥ 27

ỨNG DỤNG: 

  • Ống thép carbon S25C chủ yếu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nồi hơi, nhà máy hóa dầu, nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, cầu và tàu.

  • Thép ống đúc S25C được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận rèn và ép nóng khác nhau, cán nguội và giả mạo thép, ống thép liền mạch, các bộ phận sản xuất máy móc như trục khuỷu, trục, trục, đòn bẩy, thanh kết nối, chùm, máy giặt và ốc vít, hạt và như vậy.

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S25C THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc S25C 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc S25C 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc S25C 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc S25C 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc S25C 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc S25C 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc S25C 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc S25C 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc S25C 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc S25C 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc S25C 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống đúc S25C 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống đúc S25C 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống đúc S25C 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống đúc S25C 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống đúc S25C 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống đúc S25C 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống đúc S25C 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống đúc S25C 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống đúc S25C 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống đúc S25C 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống đúc S25C 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống đúc S25C 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top