loading...

Thép Ống Đúc Phi 89 x 5,49 mm

Thép Ống Đúc Phi 89 x 5,49 mm

Thép Ống Đúc là thép được đúc từ thép thanh tròn nung nóng chảy, sau đó đổ vào khuôn ống tròn, sau khi đẩy phôi và ống ra ngoài ống sẽ được nắn chỉnh và vệ sinh trở thành cây ống hoàn chỉnh có bề dầy thành ống đều. Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều sản phẩm thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống kẽm. Quý Khách Hàng Tham Khảo Thêm Tại Đây http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-ong-ong-duc-ong-han--ac1.html

Thép Ống Đúc Phi 89 x 5,49 mm
 

Thép ống đúc là thép có bề ống đều, không có đường hàn chịu được áp lực, áp suất tốt nên thường được chọn làm các đường ống dẫn khí, dẫn nước, dẫn dầu khí, ống trong nồi hơi, nồi áp suất công suất lớn.
Ưu Điểm Của Thép Ống Đúc Phi 89x 5,49mm:
• Giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ môi trường.
• Chống ăn mòn, chống axit, chống mài mòn, không phóng xạ
• Bề mặt sản phẩm nhẵn gọn, tính thẩm mĩ cao, dễ vệ sinh,
• Dễ sử dung, bảo trì dễ, giá thành thấp
Tiêu Chuẩn và Mác Thép: ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50... GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.
Xuất Xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Hàn Quốc, Mĩ, Đức,....
Kích Thước của thép ống đúc phi 89 x 5,49 mm:
• 
Đường kính thực tế theo tiêu chuẩn quốc tế 88.9 mm.
• Độ dày thành ống từ 3 mm đến 50 mm.
• Chiều dài ống 6000 mm - 9000 mm - 12000 mm.
• Đơn Vị Tính mm ( milimet).
Ngoài ra Công Ty còn cắt theo yêu cầu của quý khách hàng.
Bảng Thành Phần Hóa Học Của Thép Ống Đúc Phi 89 x 5,49mm:

Bảng Thành Phần Hóa Học
Tiêu Chuẩn Mác Thép C% Mn% P% S% Si% Cr% Cu% Ni% Mo% V%
ASTM A106 Gr.A 0.25 0.27-0.93 0.035 0.035 0.1 0.4 0.04 0.4 0.15 0.08
ASTM A106 Gr.B 0.3 0.29-1.06 0.035 0.035 0.1 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM A106 Gr.C 0.35 0.29-1.06 0.035 0.035 0.1 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM A53 Type S 0.25-0.3 0.95-1.2 0.05 0.05 - 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM A53 Type E 0.25-0.3 0.95-1.2 0.05 0.05 - 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM A53 Type F 0.3 1.2 0.05 0.05 - 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM API5L GrA 0.24 1.4 0.025 0.015 0.45 0.4 0.4 0.4 0.15 0.08
ASTM API5L GrB 0.28 1.4 0.03 0.03 - 0.4 0.4 0.4 0.015 0.08
ASTM SA192 0.06-0.18 0.27-0.63 0.035 0.035 0.25 - - - - -
ASTM A179 0.06-0.18 0.027-0.63 0.035 0.035 0.25 - - - - -

 

Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc Tham Khảo:

ĐK Danh nghĩa DK Độ ly - SCH (mm)
DN NPS MM 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
6 10.3 1.24   1.45 1.73 1.73   2.41 2.41          
8 ¼ 13.7 1.65   1.85 2.24 2.24   3.02 3.02          
10 17.1 1.65   1.85 2.31 2.31   3.2 3.2          
15 ½ 21.3 2.11   2.41 2.77 2.77   3.73 3.73       4.78 7.47
20 ¾ 26.7 2.11   2.41 2.87 2.87     3.91       5.56 7.82
25 1 33.4 2.77   2.9 3.38 3.38   4.55 4.55       6.35 9.09
32 42.2 2.77   2.97 3.56 3.56   4.85 4.85       6.35 9.7
40 48.3 2.77   3.18 3.68 3.68   5.08 5.08       7.14 10.15
50 2 60.3 2.77   3.18 3.91 3.91   5.54 5.54       8.74 11.07
65 73 (76) 3.05   4.78 5.16 5.16   7.01 7.01       9.53 14.02
80 3 88.9 3.05   4.78 5.49 5.49   7.62 7.62       11.13 15.24
90 101.6 3.05   4.78 5.74 5.74   8.08 8.08          
100 4 114.3 3.05   4.78 6.02 6.02   8.56 8.56   11.13   13.49 17.12
125 5 141.3 3.4     6.55 6.55   9.53 9.53   12.7   15.88 19.05
150 6 168.3 3.4     7.11 7.11   10.97 10.97   14.27   18.26 21.95
200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.7 12.7 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
250 10 273 4.19 6.35 7.8 9.27 9.27 12.7 15.09 12.7 18.26 21.44 25.4 28.58 25.4
300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.7 21.44 25.4 28.58 33.32 25.4
350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.7 23.83 27.79 31.75 35.71  
400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.7 9.53 16.66 21.44 12.7 26.19 30.96 36.53 40.49  
450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.27 9.53 19.05 23.83 12.7 29.36 34.93 39.67 45.24  
500 20 508 6.35 9.53 12.7 15.09 9.53 20.62 26.19 12.7 32.54 38.1 44.45 50.01  
550 22 559 6.35 9.53 12.7   9.53 22.23 28.58 12.7 34.93 41.28 47.63 53.98  
600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.7 38.89 46.02 52.37 59.54  
650 26 660 7.92 12.7     9.53     12.7          
700 28 711 7.92 12.7 15.88   9.53     12.7          
750 30 762 7.92 12.7 15.88   9.53     12.7          
800 32 813 7.92 12.7 15.88 17.48 9.53     12.7          
850 34 864 7.92 12.7 15.88 17.48 9.53     12.7          
900 36 914 7.92 12.7 15.88 19.05 9.53     12.7          
950 38 965         9.53     12.7          
1000 40 1016         9.53     12.7          
1050 42 1067         9.53     12.7          
1100 44 1118         9.53     12.7          
1150 46 1168         9.53     12.7          
1200 48 1219         9.53     12.7        
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top