loading...

BẢNG QUY CÁCH-TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG NHẬP KHẨU

BẢNG QUY CÁCH-TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG NHẬP KHẨU

Công Ty Thép Minh Hòa chuyên cung cấp thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm. thép ống  nhập khẩu. Tiêu chuẩn ASTM, API5L, A53,.... JISN, GOST, ....Xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam,......

BẢNG QUY CÁCH-TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG NHẬP KHẨU
 

  • Thép ống nhập khẩu  tiêu chuẩn ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50... GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 - Phi 610

  • Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Ứng dụng của thép ống nhập khẩu : Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn. 

Thép ống nhập khẩu:

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất

BẢNG QUY CÁCH- TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG NHẬP KHẨU

 

ĐK DANH NGHĨA DK ĐỘ LY-SCH (mm)
DN NPS MM 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
6 10.3 1.24   1.45 1.73 1.73   2.41 2.41          
8 ¼ 13.7 1.65   1.85 2.24 2.24   3.02 3.02          
10 17.1 1.65   1.85 2.31 2.31   3.2 3.2          
15 ½ 21.3 2.11   2.41 2.77 2.77   3.73 3.73       4.78 7.47
20 ¾ 26.7 2.11   2.41 2.87 2.87     3.91       5.56 7.82
25 1 33.4 2.77   2.9 3.38 3.38   4.55 4.55       6.35 9.09
32 1¼ 42.2 2.77   2.97 3.56 3.56   4.85 4.85       6.35 9.7
40 1½ 48.3 2.77   3.18 3.68 3.68   5.08 5.08       7.14 10.15
50 2 60.3 2.77   3.18 3.91 3.91   5.54 5.54       8.74 11.07
65 2½ 73 (76) 3.05   4.78 5.16 5.16   7.01 7.01       9.53 14.02
80 3 88.9 3.05   4.78 5.49 5.49   7.62 7.62       11.13 15.24
90 3½ 101.6 3.05   4.78 5.74 5.74   8.08 8.08          
100 4 114.3 3.05   4.78 6.02 6.02   8.56 8.56   11.13   13.49 17.12
125 5 141.3 3.4     6.55 6.55   9.53 9.53   12.7   15.88 19.05
150 6 168.3 3.4     7.11 7.11   10.97 10.97   14.27   18.26 21.95
200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.7 12.7 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
250 10 273 4.19 6.35 7.8 9.27 9.27 12.7 15.09 12.7 18.26 21.44 25.4 28.58 25.4
300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.7 21.44 25.4 28.58 33.32 25.4
350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.7 23.83 27.79 31.75 35.71  
400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.7 9.53 16.66 21.44 12.7 26.19 30.96 36.53 40.49  
450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.27 9.53 19.05 23.83 12.7 29.36 34.93 39.67 45.24  
500 20 508 6.35 9.53 12.7 15.09 9.53 20.62 26.19 12.7 32.54 38.1 44.45 50.01  
550 22 559 6.35 9.53 12.7   9.53 22.23 28.58 12.7 34.93 41.28 47.63 53.98  
600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.7 38.89 46.02 52.37 59.54  
650 26 660 7.92 12.7     9.53     12.7          
700 28 711 7.92 12.7 15.88   9.53     12.7          
750 30 762 7.92 12.7 15.88   9.53     12.7          
800 32 813 7.92 12.7 15.88 17.48 9.53     12.7          
850 34 864 7.92 12.7 15.88 17.48 9.53     12.7          
900 36 914 7.92 12.7 15.88 19.05 9.53     12.7          
950 38 965         9.53     12.7          
1000 40 1016         9.53     12.7          
1050 42 1067         9.53     12.7          
1100 44 1118         9.53     12.7          
1150 46 1168         9.53     12.7          
1200 48 1219         9.53     12.7          

Ngoài ra còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top