Thép Ống kẽm phi 610
Thép Ống Kẽm Phi 610 được tráng một lớp kẽm bảo vệ bề mặt bên ngoài thông qua hai biện pháp điện phân xi mạ mà xi mạ nhúng nóng hay còn gọi là mạ kẽm nhúng nóng.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều sản phẩm Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Kẽm. Quý Khách tham khảo thêm tại đây http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-ong-ong-duc-ong-han--ac1.html
THÉP ỐNG KẼM PHI 610
Thép ống kẽm là sản phẩm được ưa dùng và sử dụng nhiều vì có lớp kẽm bảo vệ bên ngoài chống oxi hóa tốt, chống ăn mòn, chống gỉ sét, độ bền, độ cứng, chịu áp lực tốt, ..
Tiêu chuẩn thép ống kẽm phi 610:
• Sản Xuất theo Công nghệ của MỸ: ASTM A53 / A53 GrA / A53GrM,...
• Sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật: JIS G3444 / JIS G3466,...
• Sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu: BS EN 10255: 2004 / BS 1387:1995 ,..
• Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN ISO 9001
Ứng Dụng của thép ống kẽm phi 610
• Sử dụng trong các công trình xây dựng, khung sườn, giàn ráo,...
• Trụ cột, thiết bị ở ngoài trời cột đèn, cột biển báo,...
• Đường ống dẫn nước, dẫn khí, ống PCCC,..
• Công nghiệp ô tô, tàu biển, trang trí,...
Ưu điểm:
• Chống han gỉ, chống oxi hóa
• Bề mặt nhẵn đẹp, có tính thẩm mĩ cao
• khả năng chịu lực, chịu áp lực tốt
• Dễ dàng gia công, sử đụng
• Đa dạng về kích thước và tiêu chuẩn.
Thành Phần Hóa Học Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn ASTM:
Thành Phần Hóa Học Tiêu Chuẩn ASTM | ||||
Mác thép | C% | Mn% | P% | S% |
A53 | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 |
Cơ Tính Vật Lý Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn ASTM:
Cơ Tính Vật Lý Tiêu Chuẩn ASTM | |||
Độ bền chảy Mpa | 205 | ||
Độ bền kéo Mpa | 330 | ||
Độ dãn dài % | 24 | ||
Chiều dày lớp kẽm | 40-80 |
Thành Phần Hóa Học Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn JIS:
Thành Phần Hóa Học Tiêu Chuẩn JIS | ||||
Mác thép | C% | Mn% | P% | S% |
JIS G3444 | 0.25 | - | 0.04 | 0.04 |
Cơ Tinh Vật Lý Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn JIS:
Cơ Tính Vật Lý Tiêu Chuẩn JIS | |||
Độ bền chảy Mpa | 235 | ||
Độ bền kéo Mpa | 400 | ||
Độ dãn dài % | 18 | ||
Chiều dày lớp kẽm | 12-27 |
Thành Phần Hóa Học Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn BS - EN:
Thành Phần Hóa Học Tiêu Chuẩn BS-EN | ||||
Mác thép | C% | Mn% | P% | S% |
10255:2004 | 0.2 | 1.4 | 0.035 | 0.03 |
Cơ Tinh Vật Lý Của Ống Kẽm Phi 610 Tiêu Chuẩn BS - EN:
Cơ Tính Vật Lý Tiêu Chuẩn BS - EN | |||
Độ bền chảy Mpa | 195 | ||
Độ bền kéo Mpa | 320-520 | ||
Độ dãn dài % | 20 | ||
Chiều dày lớp kẽm | 40-80 |
Bảng Quy Cách Thép Ống Kẽm Tham Khảo:
ĐK DANH NGHĨA | DK | ĐỘ LY-SCH (mm) | |||||||||||||
DN | NPS | MM | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
6 | ⅛ | 10.3 | 1.24 | 1.45 | 1.73 | 1.73 | 2.41 | 2.41 | |||||||
8 | ¼ | 13.7 | 1.65 | 1.85 | 2.24 | 2.24 | 3.02 | 3.02 | |||||||
10 | ⅜ | 17.1 | 1.65 | 1.85 | 2.31 | 2.31 | 3.2 | 3.2 | |||||||
15 | ½ | 21.3 | 2.11 | 2.41 | 2.77 | 2.77 | 3.73 | 3.73 | 4.78 | 7.47 | |||||
20 | ¾ | 26.7 | 2.11 | 2.41 | 2.87 | 2.87 | 3.91 | 5.56 | 7.82 | ||||||
25 | 1 | 33.4 | 2.77 | 2.9 | 3.38 | 3.38 | 4.55 | 4.55 | 6.35 | 9.09 | |||||
32 | 1¼ | 42.2 | 2.77 | 2.97 | 3.56 | 3.56 | 4.85 | 4.85 | 6.35 | 9.7 | |||||
40 | 1½ | 48.3 | 2.77 | 3.18 | 3.68 | 3.68 | 5.08 | 5.08 | 7.14 | 10.15 | |||||
50 | 2 | 60.3 | 2.77 | 3.18 | 3.91 | 3.91 | 5.54 | 5.54 | 8.74 | 11.07 | |||||
65 | 2½ | 73 (76) | 3.05 | 4.78 | 5.16 | 5.16 | 7.01 | 7.01 | 9.53 | 14.02 | |||||
80 | 3 | 88.9 | 3.05 | 4.78 | 5.49 | 5.49 | 7.62 | 7.62 | 11.13 | 15.24 | |||||
90 | 3½ | 101.6 | 3.05 | 4.78 | 5.74 | 5.74 | 8.08 | 8.08 | |||||||
100 | 4 | 114.3 | 3.05 | 4.78 | 6.02 | 6.02 | 8.56 | 8.56 | 11.13 | 13.49 | 17.12 | ||||
125 | 5 | 141.3 | 3.4 | 6.55 | 6.55 | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 15.88 | 19.05 | |||||
150 | 6 | 168.3 | 3.4 | 7.11 | 7.11 | 10.97 | 10.97 | 14.27 | 18.26 | 21.95 | |||||
200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.7 | 12.7 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
250 | 10 | 273 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 9.27 | 12.7 | 15.09 | 12.7 | 18.26 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 25.4 |
300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.7 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 33.32 | 25.4 |
350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.7 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | |
400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.7 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | |
450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.27 | 9.53 | 19.05 | 23.83 | 12.7 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | |
500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.7 | 32.54 | 38.1 | 44.45 | 50.01 | |
550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.7 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | ||
600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.7 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | |
650 | 26 | 660 | 7.92 | 12.7 | 9.53 | 12.7 | |||||||||
700 | 28 | 711 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | ||||||||
750 | 30 | 762 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | ||||||||
800 | 32 | 813 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | 9.53 | 12.7 | |||||||
850 | 34 | 864 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | 9.53 | 12.7 | |||||||
900 | 36 | 914 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 19.05 | 9.53 | 12.7 | |||||||
950 | 38 | 965 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1000 | 40 | 1016 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1050 | 42 | 1067 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1100 | 44 | 1118 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1150 | 46 | 1168 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1200 | 48 | 1219 | 9.53 | 12.7 |