loading...

THÉP TẤM CT3

THÉP TẤM CT3

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM CT3... Ngoài ra còn có thép tấm SS400, AH36, DH36, EH36,  S45C, C45, C50, C35, C30, C20, S355JR, S275JR, S235JR, AH32, DH32, EH32 SCM440, SCM420, SS330...Hàng nhập khẩu- giá rẻ.

THÉP TẤM CT3

Công ty Thép MINH HÒA giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM CT3 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép tấm CT3

– Thành phần chủ yếu của tấm thép CT3 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-89. 

Thép tấm CT3: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo bồn bể chứa, làm các thùng hàng, thành ngăn, vách ngăn, bảng mã, hộp kim loại, nồi hơi và các ngành xây dựng dân dụng, kết cấu ngành hàng hải. Sử dụng để tạo nên các chi tiết máy. Ngoài ra thép tấm còn được dùng để làm các đồ nội thất như giường, tủ quần áo, bàn ghế..

TIÊU CHUẨN: 

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE...

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP TẤM CT3:

Thành phần hóa học: Thép tấm CT3

Mác thép Thành phần hóa học 
  C Si Mn P(max)       S(max)      
CT3 0.14 ~ 0.22 012 ~ 0.30 0.40 ~ 0.60 0.45 0.45

Tính chất cơ lý: Thép tấm CT3

Mác thép        Độ bền kéo đứt  Giới hạn chảy  Độ dãn dài tương đối 
  N/mm²   N/mm²    (%) 
CT3 373 ~ 690 225  22

QUY CÁCH THÉP TẤM CT3 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm CT3 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm CT3 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm CT3 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm CT3 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm CT3 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm CT3 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm CT3 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm CT3 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm CT3 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm CT3 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm CT3 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm CT3 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm CT3 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm CT3 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm CT3 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm CT3 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm CT3 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm CT3 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm CT3 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm CT3 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm CT3 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm CT3 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm CT3 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm CT3 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm CT3 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm CT3 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm CT3 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm CT3 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm CT3 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm CT3 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm CT3 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

 

Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top