THÉP TẤM SPV490Q-SR
Thép Tấm SPV490Q-SR là thép tấm hợp kim cường độ cao, ý nghĩa của kí hiệu tấm như sau.
- SPV490: kí hiệu này chỉ rõ thép có cường độ cao và độ bền kéo tối thiểu đạt 490MPa.
- Q: kí hiệu này thể hiện cho việc thép tấm này đã qua xử lý nhiệt cũng như quá trình tôi nhiệt để tăng độ cứng.
- SR: kí hiệu thép đã qua xử lý nhiệt để giảm ứng suất dư.
Ưu Điểm Của Thép Tấm SPV490Q-SR:
- Là thép cường độ cao
- Khả năng chống mài mòn
- khả năng hàn tốt
- Độ dẻo dai cao
- Đã được xử lý nhiệt để giảm ứng xuất dư.
- Khả năng chống ăn mòn.
- Độ bền mỏi cao
- Khả năng chịu nhiệt tốt
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm SPV490Q-SR:
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Ni% | Cu% | Mo% | V% | Nb% |
≤0.18 | 0.15-0.50 | 1.10-1.60 | 0.025 | 0.015 | 0.30 | 0.30 | 0.30 | 0.10 | 0.03 | 0.30 |
Tính Chất Cơ Học Của Thép Tấm SPV490Q-SR:
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Tỷ lệ giãn dài | Độ cứng |
≥ 490MPa | ≥ 365MPa | 18 - 20 % | 180 - 250 HB |
Ứng Dụng:
Thép tấm hợp kim cường độ cao SPV490Q-SR thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sau.
- Nồi hơi và bình chịu áp lực
- Thiết bị hóa dầu
- Công nghiệp đóng tàu
- Công nghiệp xây dựng