THÉP TẤM S50C / THÉP TẤM C50 / TẤM S50C
Công Ty TNHH Thép Minh Hòa chuyên cung cấp và nhập khẩu thép tấm S50C, thép tấm C50, tấm 50C hàng hóa đầy đủ giấy tờ chứng nhận của nhà máy, nhà sản xuất, hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều thép tấm đa dạng chủng loại như SCM440, SKD11, SKD61, P20, S45C, 65MN,... Qúy khách hàng tham khảo thêm tại đây: http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tam-nhap-khau-ac11.html
THÉP TẤM S50C / THÉP TẤM C50 / TẤM S50C
THÉP TẤM S50C / THÉP TẤM C50 / TẤM S50C là thép tấm có hàm lượng carbon cao, tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản, là loại thép có kết cấu hàm lượng carbon cao, độ cưng tốt, dễ định hình, dễ hàn nên thường được dùng trong các kết cấu máy móc, công cụ cán nóng hoặc rèn.
Các tiêu chuẩn và mác thép tương đương: A29/ 1050 , EN-8/ BS970 080 M50, BS EN 10083 C50E/ 1.1206,...
Xuất xứ : Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Anh, Nga, Đức, ....
Đặc điểm của thép tấm S50C tấm C50: là thép có hàm lượng carbon cao nên thép có độ cứng từ 40 - 50 HRC, khả năng chống gỉ cao, dễ định hình, chịu áp lực tốt,...
Ứng dụng: Thép tấm S50C thường được dùng phổ biến trong ngành chế tạo như bulong, đai ốc, bánh răng, con lăn, lò xe, trục chính chịu tải, khuôn đúc nhựa, nồi hơi, lò hơi, đóng tàu,...
Thành phần hóa học của thép tấm S50C / thép tấm C50
Tiêu chuẩn S50C | C % | Mn % | P % | S % | Si% | Cr % | Ni % |
JIS 4051 | 0.47-0.53 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.15-0.35 | 0.25 | 0.25 |
Tính chất cơ học của thép tấm S50C tiêu chuẩn JIS 4051
Độ bên kéo (MPa) |
Sức mạnh năng suất (MPa) |
Tỷ lệ kéo dài (%) |
Giảm diện tích (Psi) |
Giá trị tác động AKV (J) |
Giá trị đàn hồi AKV (J/cm²) |
Độ cứng HRC |
ủ HB |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≥235 | ≥207 |
Bảng quy cách tham khảo thép tấm S50C
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm S50C | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S50C | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm S50C | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm S50C | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm S50C | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm S50C | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm S50C | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm S50C | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm S50C | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm S50C | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm S50C | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm S50C | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm S50C | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm S50C | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm S50C | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm S50C | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm S50C | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm S50C | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm S50C | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm S50C | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm S50C | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm S50C | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm S50C | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm S50C | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm S50C | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm S50C | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm S50C | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm S50C | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm S50C | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm S50C | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm S50C | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |