loading...

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN hàng nhập khẩu chính phẩm, giá cạnh tranh. Ngoài ra công cty chúng tôi còn cung cấp THÉP TẤM TRUNG QUỐC,  HÀN QUỐC, NGA,  ĐỨC, ĐÀI LOAN, THỤY ĐIỂN..

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN

Thép tấm SS400
Thép tấm SS400 Nhật Bản

Công ty THÉP MINH HÒA chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN.

Nhật Bản là một trong những nước có ngành công nghiệp thép phát triển bậc nhất thế giới. Sản phẩm thép xuất xứ từ Nhật Bản luôn được đánh giá cao về chất lượng, đa dạng về mác thép.
Thép tấm nhật bản là một trong những sản phẩm được các nhà đầu tư tin dùng cao tại thị trường Việt Nam, thường được dử dụng trong các dự án quan trọng.

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...

Thép tấm SS400 nhật bản là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Thép tấm SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.

Ưu điểm của thép JIS G3101 SS400: So với các tiêu chuẩn thép khác, các sản phẩm thép được làm từ Thép tấm SS400 phổ biến với độ bền và độ dẻo hợp lý, độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến. Thép tấm dày có phạm vi rộng từ thép tấm đến thép siêu nặng.

Thành phần hoá học thép tấm SS400 : 

Cấp  Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  0,050  0,050 


Tính chất cơ học thép tấm  SS400

Cấp  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21


Mác thép thương đương:

 
SS400 JIS G3101
Comparision of steel grades
BS 4360 40(A)B
CSAG40-21 230 G
IS IS 226
JIS 3106 SM 400 A
ISO 630 Fe 360 B
ASTM A 36/A 283 C

 

Ứng dụngThép tấm SS400 nhật bản được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác.

Kích thước:

  • Độ dày 3mm - 300mm

  • Khổ rộng: 1200mm - 3000mm

  • Chiều dài: 3m - 6m- 12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SS400 nhật bản có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm SS400 nhật bản 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm SS400 nhật bản 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm SS400 nhật bản  4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm SS400 nhật bản 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm SS400 nhật bản 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm SS400 nhật bản 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm SS400 nhật bản 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm SS400 nhật bản 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm SS400 nhật bản 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm SS400 nhật bản 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm SS400 nhật bản 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm SS400 nhật bản 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm SS400 nhật bản 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm SS400 nhật bản 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm SS400 nhật bản 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm SS400 nhật bản 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm SS400 nhật bản 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm SS400 nhật bản 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm SS400 nhật bản 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm SS400 nhật bản 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm SS400 nhật bản 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm SS400 nhật bản 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm SS400 nhật bản 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm SS400 nhật bản 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm SS400 nhật bản 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm SS400 nhật bản 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm SS400 nhật bản 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm SS400 nhật bản 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm SS400 nhật bản 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm SS400 nhật bản 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm SS400 nhật bản 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top