loading...

Thép Thanh Tròn SNCM439 JIS G4103

Thép Thanh Tròn SNCM439 JIS G4103

Công Ty Thép Minh Hòa chuyên cung cấp và nhập khẩu Thép Thanh Tròn SNCM439 JIS G4103 sản xuất theo công nghệ Nhật Bản  được, hàng hóa đầy đủ giấy tờ của nhà máy, nhà sản xuất,..
Ngoài ra công ty Thép Minh Hòa còn cung cấp nhiều chủng loại thép thanh tròn như SCM440, SCM415, SCM435, S60C, CKD11SKD61, S45C, S50C,…. Quý khách tham khảo thêm tại đây: http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tron-dac-lap-tron-dac-ac2.html

Thép Thanh Tròn SNCM439 JIS G4103: là thép hợp kim có chứa Crom- Niken- Molypden. SNCM439 là thép hợp kim thấp có cường lực và cường độ cao,  được biết đến là loại thép hợp kim có độ dẻo dai và có cường độ cao trong khi nhiệt luyện mà vẫn giữ được độ bền mòn mỏi tốt, vì thế nó có thể xử lý nhiệt để tạo ra một loạt độ bền kéo ở các phần vừa phải.

Các tiêu chuẩn tương đương JIS SNCM439, GB 40 CrNiMoA, 45CrNiMoVA, ASTM 4340,BS 970-EN24/817M40…
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, …..
Ứng Dụng vì là thép hợp kim nên có độ dẻo dai và cường độ cao thép SNCM4389 thường được dùng trong các kết cấu thép cường độ cao, công nghiệp chế tạo tua vít, đai ốc , ốc xiết, bánh răng, trục, ổ trục, bộ phận máy móc,…

Điều kiện xử lý nhiệt và ủ:

Điều kiện xử lý nhiệt
Ủ Nóng 820  ͦ C
Ủ Lạnh 670  ͦ C
Bình Thường hóa Làm mát bằng không khí từ 820 – 870   ͦC
Làm cứng Làm mát bằng dầu từ 820 – 870   ͦ C
Nhiệt độ Làm mát bằng nước từ 820 – 870   ͦ C

 

Điều kiện xử lý nhiệt sửa đổi
AC 730 – 775   ͦ C
Khí 655 – 710   ͦ C
285   ͦ C

Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính Vật Lý

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP THANH TRÒN SNCM439 JIS G4103 
MÁC THÉP TIÊU CHUẨN C % Mn % S % P % Si % Ni % Cr % Mo %
JIS G4103 – SNCM439 0.36-0.43 0.60-0.90 0.03 0.03 0.15-0.35 1.60-2.0 0.60-1.0 0.15-0.30
EN10250 – 40CrNiMo4 0.32-0.40 0.50-0.80 0.035 0.035 0.4 0.90-1.20 0.90-1.20 0.15-0.30
ASTM A29 – 4340 0.38-0.43 0.60-0.80 0.04 0.035 0.15-0.35 1.65-2.0 0.70-0.90 0.20-0.30
BS 970-EN24/817M40 0.36-0.44 0.45-0.70 0.04 0.035 0.1-0.40 1.0-1.4 0.20-0.35

 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP THANH TRÒN SNCM439 
Độ bền kéo Giới hạn nóng chảy Độ dãn dài
980 N/mm² 885 N/mm² 16%

Quy Cách Tham Khảo Thép Thanh Tròn SNCM439:

STT TÊN SẢN PHẨM ĐỘ DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG( KG)
1  Thép thanh tròn SNCM439  Ø12 6000 5.39
2 Thép thanh tròn SNCM439  Ø14 6000 7.34
3  Thép thanh tròn SNCM439  Ø18 6000 12.14
4 Thép thanh tròn SNCM439  Ø20 6000 14.99
5 Thép thanh tròn SNCM439   Ø22 6000 18.13
6 Thép thanh tròn SNCM439  Ø24 6000 21.58
7 Thép thanh tròn SNCM439   Ø25 6000 23.41
8 Thép thanh tròn SNCM439  Ø27 6000 27.31
9 Thép thanh tròn SNCM439   Ø28 6000 29.37
10 Thép thanh tròn SNCM439  Ø30 6000 33.72
11 Thép thanh tròn SNCM439   Ø32 6000 38.36
12 Thép thanh tròn SNCM439 Ø36 6000 48.55
13 Thép thanh tròn SNCM439  Ø38 6000 54.1
14 Thép thanh tròn SNCM439  Ø40 6000 59.94
15 Thép thanh tròn SNCM439  Ø42 6000 66.09
16 Thép thanh tròn SNCM439  Ø45 6000 75.86
17 Thép thanh tròn SNCM439  Ø48 6000 86.32
18 Thép thanh tròn SNCM439   Ø50 6000 93.66
19 Thép thanh tròn SNCM439  Ø52 6000 101.3
20 Thép thanh tròn SNCM439   Ø55 6000 113.33
21 Thép thanh tròn SNCM439  Ø60 6000 134.87
22 Thép thanh tròn SNCM439 Ø65 6000 158.28
23 Thép thanh tròn SNCM439  Ø68 6000 173.23
24 Thép thanh tròn SNCM439  Ø70 6000 183.57
25 Thép thanh tròn SNCM439  Ø75 6000 210.73
26 Thép thanh tròn SNCM439   Ø80 6000 239.77
27 Thép thanh tròn SNCM439  Ø85 6000 270.67
28 Thép thanh tròn SNCM439  Ø90 6000 303.45
29 Thép thanh trònSNCM439  Ø95 6000 338.11
30  Thép thanh tròn SNCM439  Ø100 6000 374.64
31 Thép thanh tròn SNCM439   Ø105 6000 413.04
32 Thép thanh tròn SNCM439  Ø110 6000 453.31
33 Thép thanh tròn SNCM439   Ø115 6000 495.46
34 Thép thanh tròn SNCM439  Ø120 6000 539.48
35 Thép thanh tròn SNCM439  Ø125 6000 585.37
36 Thép thanh tròn SNCM439  Ø130 6000 633.13
37 Thép thanh tròn SNCM439  Ø140 6000 734.29
38 Thép thanh tròn SNCM439  Ø150 6000 842.93
39 Thép thanh tròn SNCM439  Ø160 6000 959.07
40 Thép thanh tròn SNCM439   Ø170 6000 1082.7
41 Thép thanh tròn SNCM439   Ø180 6000 1213.82
42 Thép thanh tròn SNCM439 Ø190 6000 1352.44
43 Thép thanh tròn SNCM439  Ø200 6000 1498.54
44 Thép thanh tròn SNCM439  Ø210 6000 1652.14
45 Thép thanh tròn SNCM439  Ø220 6000 1813.24
46 Thép thanh tròn SNCM439  Ø230 6000 1981.82
47 Thép thanh tròn SNCM439   Ø240 6000 2157.9
48 Thép thanh tròn SNCM439   Ø250 6000 2341.47
49 Thép thanh tròn SNCM439  Ø260 6000 2532.54
50 Thép thanh tròn SNCM439   Ø270 6000 2731.09
51 Thép thanh tròn SNCM439  Ø280 6000 2937.14
52 Thép thanh tròn SNCM439  Ø290 6000 3150.69
53 Thép thanh tròn SNCM439  Ø300 6000 3371.72
54 Thép thanh tròn SNCM439  Ø310 6000 3600.25
55 Thép thanh tròn SNCM439  Ø320 6000 3836.27
56 Thép thanh tròn SNCM439  Ø330 6000 4079.78
57 Thép thanh tròn SNCM439  Ø340 6000 4330.79
58 Thép thanh tròn SNCM439  Ø350 6000 4589.29
59 Thép thanh tròn SNCM439   Ø360 6000 4855.28
60 Thép thanh tròn SNCM439   Ø380 6000 5409.74
61 Thép thanh trònSNCM439   Ø400 6000 5994.17
62 Thép tròn đặc SNCM439  Ø420 6000 6608.58
63 Thép thanh tròn SNCM439  Ø440 6000 7252.95
64 Thép thanh tròn SNCM439  Ø450 6000 7586.37
65 Thép thanh tròn SNCM439  Ø455 6000 7755.9
66 Thép thanh tròn SNCM439  Ø460 6000 7927.29
67 Thép thanh tròn SNCM439  Ø480 6000 8631.61
68 Thép thanh tròn SNCM439  Ø500 6000 9365.9
69 Thép thanh tròn SNCM439  Ø520 6000 10130.15
70 Thép thanh tròn SNCM439  Ø550 6000 11332.73
71 Thép thanh tròn SNCM439  Ø600 6000 13486.89
72 Thép thanh tròn SNCM439  Ø760 6000 21638.96
73 Thép thanh tròn SNCM439  Ø800 6000 23976.69

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng.

Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top