Thép Tròn Đặc S70C
Thép Tròn Đặc S70C là thép carbon có hàm lượng carbon từ 0.65% đến 0,73%, hàm lượng Carbon càng cao thì độ bền càng cao.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc khác như S45C, S55C, SCM440, SNCM439, SCR420,... Quý khách hàng tham khảo thêm tại đây http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tron-dac-lap-tron-dac-ac2.html
THÉP TRÒN ĐẶC S70C
Thép tròn đặc S70C có hàm lượng carbon càng cao thì độ bền càng cao, ngược lại độ dãn dài thấp
Tiêu Chuẩn: JIS, ASTM, AISI, BS, EN, GB, DIN,....
Xuất Xứ: Nhật, Nga, Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh,....
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc S70C:
• Đường kính từ 10 mm đến 500 mm
• Chiều dài 6000 mm
Ngoài ra Công Ty còn Cắt và Gia Công theo yêu cầu của quý khách hàng.
Ứng Dụng: sử dụng làm các linh kiện máy móc, đinh ốc, các chi tiết máy, dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc S70C:
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cu% | Ni% | Cr% |
0.65 - 0.75 | 0.15 - 0. | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 | ≤ 0.30 | ≤ 0.20 | ≤ 0.20 | ≤ 0.20 |
Cơ Tính Vật Lý:
Năng Suất MPa |
Độ bền kéo MPa |
Tác động KV / KU / J |
Độ dãn dài A % |
Giảm tiết diện trên vết nứt Z% |
Độ cứng Brinell HBW |
238 | 759 | 24 | 34 | 51 | 142 |
Tính Chất Cơ Lý:
Nhiệt độ ° C |
Mô đun đàn hồi GPa |
Hệ số dãn nở ° C |
Độ dẫn nhiệt ° C |
Nhiệt dung riêng ° C |
Điện trở riêng
|
Tỷ trọng
|
Hệ số |
322 - 865 | 467 | 43 | 24.2 - 34.3 | 331 | 0.33 | 142 | 214 |
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc S70C Tham Khảo:
Stt | Tên sản phẩm | Độ dài (mm) | Khối lượng( KG) |
1 | Thép Tròn Đặc S70C Ø12 | 6000 | 5.39 |
2 | Thép Tròn Đặc S70C Ø14 | 6000 | 7.34 |
3 | Thép Tròn Đặc S70C Ø18 | 6000 | 12.14 |
4 | Thép Tròn Đặc S70C Ø20 | 6000 | 14.99 |
5 | Thép Tròn Đặc S70C Ø22 | 6000 | 18.13 |
6 | Thép Tròn Đặc S70C Ø24 | 6000 | 21.58 |
7 | Thép Tròn Đặc S70C Ø25 | 6000 | 23.41 |
8 | Thép Tròn Đặc S70C Ø27 | 6000 | 27.31 |
9 | Thép Tròn Đặc S70C Ø28 | 6000 | 29.37 |
10 | Thép Tròn Đặc S70C Ø30 | 6000 | 33.72 |
11 | Thép Tròn Đặc S70C Ø32 | 6000 | 38.36 |
12 | Thép Tròn Đặc S70C Ø36 | 6000 | 48.55 |
13 | Thép Tròn Đặc S70C Ø38 | 6000 | 54.10 |
14 | Thép Tròn Đặc S70C Ø40 | 6000 | 59.94 |
15 | Thép Tròn Đặc S70C Ø42 | 6000 | 66.09 |
16 | Thép Tròn Đặc S70C Ø45 | 6000 | 75.86 |
17 | Thép Tròn Đặc S70C Ø48 | 6000 | 86.32 |
18 | Thép Tròn Đặc S70C Ø50 | 6000 | 93.66 |
19 | Thép Tròn Đặc S70C Ø52 | 6000 | 101.30 |
20 | Thép Tròn Đặc S70C Ø55 | 6000 | 113.33 |
21 | Thép Tròn Đặc S70C Ø60 | 6000 | 134.87 |
22 | Thép Tròn Đặc S70C Ø65 | 6000 | 158.28 |
23 | Thép Tròn Đặc S70C Ø68 | 6000 | 173.23 |
24 | Thép Tròn Đặc S70C Ø70 | 6000 | 183.57 |
25 | Thép Tròn Đặc S70C Ø75 | 6000 | 210.73 |
26 | Thép Tròn Đặc S70C Ø80 | 6000 | 239.77 |
27 | Thép Tròn Đặc S70C Ø85 | 6000 | 270.67 |
28 | Thép Tròn Đặc S70C Ø90 | 6000 | 303.45 |
29 | Thép Tròn Đặc S70C Ø95 | 6000 | 338.11 |
30 | Thép Tròn Đặc S70C Ø100 | 6000 | 374.64 |
31 | Thép Tròn Đặc S70C Ø105 | 6000 | 413.04 |
32 | Thép Tròn Đặc S70C Ø110 | 6000 | 453.31 |
33 | Thép Tròn Đặc S70C Ø115 | 6000 | 495.46 |
34 | Thép Tròn Đặc S70C Ø120 | 6000 | 539.48 |
35 | Thép Tròn Đặc S70C Ø125 | 6000 | 585.37 |
36 | Thép Tròn Đặc S70C Ø130 | 6000 | 633.13 |
37 | Thép Tròn Đặc S70C Ø140 | 6000 | 734.29 |
38 | Thép Tròn Đặc S70C Ø150 | 6000 | 842.93 |
39 | Thép Tròn Đặc S70C Ø160 | 6000 | 959.07 |
40 | Thép Tròn Đặc S70C Ø170 | 6000 | 1082.70 |
41 | Thép Tròn Đặc S70C Ø180 | 6000 | 1213.82 |
42 | Thép Tròn Đặc S70C Ø190 | 6000 | 1352.44 |
43 | Thép Tròn Đặc S70C Ø200 | 6000 | 1498.54 |
44 | Thép Tròn Đặc S70C Ø210 | 6000 | 1652.14 |
45 | Thép Tròn Đặc S70C Ø220 | 6000 | 1813.24 |
46 | Thép Tròn Đặc S70C Ø230 | 6000 | 1981.82 |
47 | Thép Tròn Đặc S70C Ø240 | 6000 | 2157.9 |
48 | Thép Tròn Đặc S70C Ø250 | 6000 | 2341.47 |
49 | Thép Tròn Đặc S70C Ø260 | 6000 | 2532.54 |
50 | Thép Tròn Đặc S70C Ø270 | 6000 | 2731.09 |
51 | Thép Tròn Đặc S70C Ø280 | 6000 | 2937.14 |
52 | Thép Tròn Đặc S70C Ø290 | 6000 | 3150.69 |
53 | Thép Tròn Đặc S70C Ø300 | 6000 | 3371.72 |
54 | Thép Tròn Đặc S70C Ø310 | 6000 | 3600.25 |
55 | Thép Tròn Đặc S70C Ø320 | 6000 | 3836.27 |
56 | Thép Tròn Đặc S70C Ø330 | 6000 | 4079.78 |
57 | Thép Tròn Đặc S70C Ø340 | 6000 | 4330.79 |
58 | Thép Tròn Đặc S70C Ø350 | 6000 | 4589.29 |
59 | Thép Tròn Đặc S70C Ø360 | 6000 | 4855.28 |
60 | Thép Tròn Đặc S70C Ø380 | 6000 | 5409.74 |
61 | Thép Tròn Đặc S70C Ø400 | 6000 | 5994.17 |
62 | Thép Tròn Đặc S70C Ø420 | 6000 | 6608.58 |
63 | Thép Tròn Đặc S70C Ø440 | 6000 | 7252.95 |
64 | Thép Tròn Đặc S70C Ø450 | 6000 | 7586.37 |
65 | Thép Tròn Đặc S70C Ø455 | 6000 | 7755.90 |
66 | Thép Tròn Đặc S70C Ø460 | 6000 | 7927.29 |
67 | Thép Tròn Đặc S70C Ø480 | 6000 | 8631.61 |
68 | Thép Tròn Đặc S70C Ø500 | 6000 | 9365.90 |
69 | Thép Tròn Đặc S70C Ø520 | 6000 | 10130.15 |
70 | Thép Tròn Đặc S70C Ø550 | 6000 | 11332.73 |
71 | Thép Tròn Đặc S70C Ø600 | 6000 | 13486.89 |
72 | Thép Tròn Đặc S70C Ø760 | 6000 | 21638.96 |
73 | Thép Tròn Đặc S70C Ø800 | 6000 | 23976.69 |