loading...

THÉP ỐNG ĐÚC CT3

THÉP ỐNG ĐÚC CT3

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp và nhập khẩu THÉP ỐNG ĐÚC CT3 và nhiều loại thép ống đúc như A333, A335, S355, S275, S235, ASTM A106, A53, A192, A213, A179, API5L...

Mác thép: ASTM, API-5L, GOST, JIS, DIN, ANSI, EN...

THÉP ỐNG ĐÚC CT3

Công ty THÉP MINH HÒA chuyên nhập khẩu thép ống đúc CT3 hàng chính phẩm xuất xứ từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Việt nam...

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép ống đúc CT3

– Thành phần chủ yếu của ống thép CT3 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94. Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

Ống thép đúc CT3: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, tiện ren, làm các móc...Làm chi tiết máy cần sự dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí...

Thép ống đúc CT3 chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.

Thành phần hóa học: Thép ống đúc CT3

Mác thép Thành phần hóa học 
  C Si Mn P(max)       S(max)      
CT3 0.14 ~ 0.22 012 ~ 0.30 0.40 ~ 0.60 0.45 0.45

Tính chất cơ lý: Thép ống đúc CT3

Mác thép        Độ bền kéo đứt  Giới hạn chảy  Độ dãn dài tương đối 
  N/mm²   N/mm²    (%) 
CT3 373 ~ 690 225  22

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC CT3 THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép ống đúc CT3 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép ống đúc CT3 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép ống đúc CT3 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép ống đúc CT3 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép ống đúc CT3 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép ống đúc CT3 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép ống đúc CT3 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép ống đúc CT3 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép ống đúc CT3 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép ống đúc CT3 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép ống đúc CT3 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép ống đúc CT3 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép ống đúc CT3 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép ống đúc CT3 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép ống đúc CT3 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép ống đúc CT3 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép ống đúc CT3 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép ống đúc CT3 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép ống đúc CT3 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép ống đúc CT3 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép ống đúc CT3 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép ống đúc CT3 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép ống đúc CT3 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top