loading...

THÉP TẤM CCT4

THÉP TẤM CCT4

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM CCT4... Ngoài ra còn có thép tấm SS400, AH36, DH36, EH36,  S45C, C45, C50, C35, C30, C20, CT3, S355, S275, S235, AH32, DH32, EH32 SCM440, SCM420, SS330...Hàng nhập khẩu- giá rẻ.

THÉP TẤM CCT4

Công ty Thép MINH HÒA, giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM CCT4 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép tấm CCT4

– Thành phần chủ yếu của tấm thép CCT4 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-89. 

Thép tấm CCT4: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo bồn chứa xăng dầu, nồi hơi và các ngành xây dựng dân dụng. Sử dụng để tạo nên các chi tiết máy. Ngoài ra thép tấm còn được dùng để làm các đồ nội thất như giường, tủ quần áo, bàn ghế..

TIÊU CHUẨN: 

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE...

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP TẤM CCT4:

Cơ tính:

CCT4 Độ dày (mm) 
≤ 16  > 16 ≤ 40  > 40 ≤ 100  > 100 
Yield strength (≥Mpa)  400 390 390 390
Độ bền kéo (Mpa)  540

Thành phần hóa học:

Thành phần nguyên tố hóa học chính của CCT4
Mn  Các yếu tố hợp kim khác có thể được thêm vào 
0,30  0,30  0,040  0,040

QUY CÁCH THÉP TẤM CCT4 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm CCT4 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm CCT4 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm CCT4 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm CCT4 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm CCT4 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm CCT4 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm CCT4 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm CCT4 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm CCT4 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm CCT4 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm CCT4 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm CCT4 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm CCT4 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm CCT4 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm CCT4 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm CCT4 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm CCT4 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm CCT4 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm CCT4 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm CCT4 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm CCT4 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm CCT4 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm CCT4 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm CCT4 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm CCT4 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm CCT4 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm CCT4 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm CCT4 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm CCT4 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm CCT4 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm CCT4 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top