loading...

THÉP TẤM CT45

THÉP TẤM CT45

Thép MINH HÒA chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM CT45... Ngoài ra còn có thép tấm SS400, AH36, DH36, EH36,  S45C, C45, C50, C35, C30, C20, CT3, S355, S275, S235, AH32, DH32, EH32 SCM440, SCM420, SS330...Hàng nhập khẩu- giá rẻ.

THÉP TẤM CT45

Công ty Thép MINH HÒA, giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM CT45 được nhập khẩu từ : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép tấm CT45

– Thành phần chủ yếu của tấm thép CT45 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94. 

Thép tấm CT45: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, chế tạo bồn chứa xăng dầu, nồi hơi và các ngành xây dựng dân dụng. Sử dụng để tạo nên các chi tiết máy. Ngoài ra thép tấm còn được dùng để làm các đồ nội thất như giường, tủ quần áo, bàn ghế..

TIÊU CHUẨN: 

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE...

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP TẤM CT45:

Cơ tính:

CT45 Độ dày (mm) 
≤ 16  > 16 ≤ 40  > 40 ≤ 100  > 100 
Yield strength (≥Mpa)  400 390 390 390
Độ bền kéo (Mpa)  540

Thành phần hóa học:

Thành phần nguyên tố hóa học chính của CT45
Mn  Các yếu tố hợp kim khác có thể được thêm vào 
0,30  0,30  0,040  0,040

QUY CÁCH THÉP TẤM CT45 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm CT45 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm CT45 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm CT45 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm CT45 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm CT45 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm CT45 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm CT45 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm CT45 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm CT45 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm CT45 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm CT45 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm CT45 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm CT45 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm CT45 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm CT45 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm CT45 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm CT45 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm CT45 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm CT45 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm CT45 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm CT45 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm CT45 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm CT45 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm CT45 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm CT45 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm CT45 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm CT45 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm CT45 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm C45 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm CT45 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm CT45 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top