THÉP TẤM GÂN SS400
Thép MINH HÒA chuyên cung cấp THÉP TẤM GÂN SS400 hay còn gọi là THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT SS400, THÉP TẤM NHÁM SS400...Hàng nhập khẩu - giá rẻ - đảm bảo chất lượng.
THÉP TẤM GÂN SS400
Công ty Thép MINH HÒA chuyên cung cấp các loại thép tấm gân SS400 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly và 12ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
" Dung sai của thép tấm gân SS400 theo quy định của nhà máy sản xuất".
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Thép tấm gân SS400 có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga...
Chủng loại: Thép cuộn
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...
Kích thước: Thép tấm gân SS400
-
Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly
-
Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm.
-
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm gân SS400 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Thành phần hóa học của thép tấm gân SS400 | |||||
Mác thép | Nguyên tố Max (%) | ||||
P | S | Mn | C | S | |
SS400 | ≤0.050 | ≤0.050 | .. | … | ... |
Tình chất cơ lý:
Tính chất cơ lý của thép tấm gân SS400 | SS400 |
Sức căng (Tensile strength, Min, Mpa) | 400-510 |
Sức cong/ Độ bền kéo Yield strength, thickness | Min,Mpa |
6<a≤16mm | ≥245 |
16<a≤40mm | ≥235 |
a>40mm | ≥215 |
Ứng dụng: Thép tấm gân SS400
Do cuộn gân có tính ma sát cao nên thép tấm gân SS400 thường được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác, cơ khí công nghiệp, dập khuông, gia công các chi tiết máy, dân dụng và nhiều ứng dụng khác trong đời sống...
QUY CÁCH THÉP TẤM GÂN THAM KHẢO
THÉP TẤM GÂN | ĐỘ DÀY | KHỔ | CHỦNG LOẠI | KHỐI LƯỢNG ( Kg/m2) | Lưu ý |
Thép tấm gân SS400 | 3 | 3 x 1500 x 6000 | Cuộn | 26.69 | Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm gân SS400 | 4 | 4 x 1500 x 6000 | Cuộn | 34.54 | |
Thép tấm gân SS400 | 5 | 5 x 1500 x 6000 | Cuộn | 42.39 | |
Thép tấm gân SS400 | 6 | 6 x 1500 x 6000 | Cuộn | 50.24 | |
Thép tấm gân SS400 | 8 | 8 x 1500 x 2000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân SS400 | 8 | 8 x 1500 x 6000 | Cuộn | 65.94 | |
Thép tấm gân SS400 | 10 | 10 x 1500 x 2000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân SS400 | 10 | 10 x 1500 x 6000 | Cuộn | 81.64 | |
Thép tấm gân SS400 | 12 | 12 x 1500 x 2000 | Cuộn | 97.34 | |
Thép tấm gân SS400 | 12 | 12 x 1500 x 6000 | Cuộn | 97.34 |