loading...

Thép Tròn Đặc S60C

Thép Tròn Đặc S60C

Thép Tròn Đặc S60C là thép carbon có hàm lượng carbon từ 0.57% đến 0,65%, hàm lượng Carbon càng cao thì độ bền càng cao.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc khác như S70C, SS400, S45C, S55C, SCM440, SNCM439, SCR420,... Quý khách hàng tham khảo thêm tại đây  http://thepminhhoa.com/san-pham/thep-tron-dac-lap-tron-dac-ac2.html

THÉP TRÒN ĐẶC S60C

Thép tròn đặc S60C có hàm lượng carbon càng cao thì độ bền càng cao, ngược lại độ dãn dài thấp và là thép không rèn.
Tiêu Chuẩn: JIS, ASTM, AISI, BS, EN, GB, DIN,....
Xuất Xứ: Nhật, Nga, Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh,....
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc S60C:
• Đường kính từ 10 mm đến 800 mm
• Chiều dài 6000 mm
Ngoài ra Công Ty còn Cắt và Gia Công theo yêu cầu của quý khách hàng.
Ứng Dụng: sử dụng làm các linh kiện máy móc, đinh ốc, các chi tiết máy, dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, bánh xe, vành, trục răng, xi lanh, trục, trục, ghim, tua vít, ...
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc S60C:

Bảng thành phần hóa học S60C
C% Si% Mn% P% S% Cu% Ni% Cr%
0.57 - 0.65 0.15 - 0.35 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.30 ≤ 0.20 ≤ 0.20 ≤ 0.20

Cơ Tính Vật Lý:

Bảng cơ tính vật lý thép S60C

Năng Suất

MPa

Độ bền kéo

MPa

Tác động

KV / KU / J

Độ dãn dài

A %

Giảm tiết diện trên vết nứt

Z%

Độ cứng Brinell

HBW

771 766 11 33 33 221

Tính Chất Cơ Lý:

Bảng tính chất cơ lý của thép S60C
Nhiệt độ
° C

Mô đun đàn hồi

GPa

Hệ số dãn nở

° C

Độ dẫn nhiệt

° C

Nhiệt dung riêng

° C

Điện trở riêng

 

Tỷ trọng

 

Hệ số
685 - 714 785 13 41.3 - 43.2 344 0.23 141 222

Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc S60C Tham Khảo:

Stt Tên sản phẩm Độ dài (mm) Khối lượng( KG)
1  Thép Tròn Đặc S60C  Ø12   6000 5.39
2   Thép Tròn Đặc S60C  Ø14  6000 7.34
3   Thép Tròn Đặc S60C  Ø18  6000 12.14
4   Thép Tròn Đặc S60C  Ø20 6000 14.99
5  Thép Tròn Đặc S60C  Ø22  6000 18.13
6   Thép Tròn Đặc S60C  Ø24  6000 21.58
7   Thép Tròn Đặc S60C  Ø25  6000 23.41
8   Thép Tròn Đặc S60C  Ø27  6000 27.31
9  Thép Tròn Đặc S60C  Ø28  6000 29.37
10   Thép Tròn Đặc S60C  Ø30  6000 33.72
11   Thép Tròn Đặc S60C  Ø32 6000 38.36
12   Thép Tròn Đặc S60C  Ø36 6000 48.55
13  Thép Tròn Đặc S60C  Ø38 6000 54.10
14   Thép Tròn Đặc S60C  Ø40 6000 59.94
15   Thép Tròn Đặc S60C  Ø42 6000 66.09
16   Thép Tròn Đặc S60C  Ø45 6000 75.86
17   Thép Tròn Đặc S60C  Ø48 6000 86.32
18   Thép Tròn Đặc S60C  Ø50 6000 93.66
19   Thép Tròn Đặc S60C  Ø52 6000 101.30
20   Thép Tròn Đặc S60C  Ø55 6000 113.33
21   Thép Tròn Đặc S60C  Ø60 6000 134.87
22   Thép Tròn Đặc S60C  Ø65 6000 158.28
23   Thép Tròn Đặc S60C  Ø68 6000 173.23
24   Thép Tròn Đặc S60C Ø70 6000 183.57
25   Thép Tròn Đặc S60C  Ø75 6000 210.73
26  Thép Tròn Đặc S60C  Ø80 6000 239.77
27   Thép Tròn Đặc S60C  Ø85 6000 270.67
28   Thép Tròn Đặc S60C  Ø90 6000 303.45
29   Thép Tròn Đặc S60C  Ø95 6000 338.11
30   Thép Tròn Đặc S60C  Ø100  6000 374.64
31   Thép Tròn Đặc S60C  Ø105  6000 413.04
32   Thép Tròn Đặc S60C  Ø110 6000 453.31
33  Thép Tròn Đặc S60C  Ø115 6000 495.46
34  Thép Tròn Đặc S60C  Ø120 6000 539.48
35   Thép Tròn Đặc S60C  Ø125 6000 585.37
36   Thép Tròn Đặc S60C  Ø130 6000 633.13
37   Thép Tròn Đặc S60C  Ø140 6000 734.29
38   Thép Tròn Đặc S60C  Ø150 6000 842.93
39   Thép Tròn Đặc S60C  Ø160 6000 959.07
40   Thép Tròn Đặc S60C  Ø170 6000 1082.70
41   Thép Tròn Đặc S60C  Ø180 6000 1213.82
42  Thép Tròn Đặc S60C  Ø190 6000 1352.44
43  Thép Tròn Đặc S60C  Ø200 6000 1498.54
44  Thép Tròn Đặc S60C  Ø210 6000 1652.14
45   Thép Tròn Đặc S60C  Ø220 6000 1813.24
46   Thép Tròn Đặc S60C  Ø230 6000 1981.82
47   Thép Tròn Đặc S60C  Ø240 6000 2157.9
48   Thép Tròn Đặc S60C  Ø250 6000 2341.47
49   Thép Tròn Đặc S60C  Ø260 6000 2532.54
50  Thép Tròn Đặc S60C  Ø270 6000 2731.09
51   Thép Tròn Đặc S60C  Ø280 6000 2937.14
52   Thép Tròn Đặc S60C  Ø290 6000 3150.69
53   Thép Tròn Đặc S60C  Ø300 6000 3371.72
54   Thép Tròn Đặc S60C  Ø310 6000 3600.25
55   Thép Tròn Đặc S60C  Ø320 6000 3836.27
56  Thép Tròn Đặc S60C  Ø330 6000 4079.78
57   Thép Tròn Đặc S60C  Ø340 6000 4330.79
58   Thép Tròn Đặc S60C  Ø350 6000 4589.29
59  Thép Tròn Đặc S60C  Ø360 6000 4855.28
60   Thép Tròn Đặc S60C  Ø380 6000 5409.74
61   Thép Tròn Đặc S60C  Ø400 6000 5994.17
62   Thép Tròn Đặc S60C  Ø420 6000 6608.58
63   Thép Tròn Đặc S60C  Ø440 6000 7252.95
64   Thép Tròn Đặc S60C  Ø450 6000 7586.37
65   Thép Tròn Đặc S60C  Ø455 6000 7755.90
66   Thép Tròn Đặc S60C  Ø460 6000 7927.29
67  Thép Tròn Đặc S60C  Ø480 6000 8631.61
68   Thép Tròn Đặc S60C  Ø500 6000 9365.90
69   Thép Tròn Đặc S60C  Ø520 6000 10130.15
70   Thép Tròn Đặc S60C  Ø550 6000 11332.73
71   Thép Tròn Đặc S60C  Ø600 6000 13486.89
72   Thép Tròn Đặc S60C  Ø760 6000 21638.96
73   Thép Tròn Đặc S60C Ø800 6000 23976.69
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top