loading...

THÉP RAY TÀU 71Mn

THÉP RAY TÀU 71Mn

CÔNG TY TNHH THÉP MINH HÒA chuyên nhập khẩu và cung cấp thép Ray Tàu 71Mn, Ray Tàu Q235, Ray Tàu 50Mn,.. Ray Cẩu Trục xuất xứ từ các nước Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Nam Phi, EU

THÉP RAY TÀU 71Mn
 

THÉP RAY TÀU 71Mn tiêu chuẩn : ASTM A1, ARMA, JIS E1103-93, JIS E1101-93, UIC 860-O, BS75R, BS80A,…
  đa dạng với nhiều mác thép như Q235, 40Mn, 45Mn, 50Mn, 70Mn,...... Ray Tàu 71Mn là loại thép có độ bền bỉ cao, khó bị biến dạng, chịu tải tốt, giá thành rẻ, chất lượng cao nên được ưa chuộng ở thị trường trong và ngoài nước.
 

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÉP RAY 

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH VẬT LÝ CỦA RAY TÀU 71Mn
 

MÁC THÉP THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Cacbon (C) Silic (Si) Mangan (Mn) Niken (Ni) Crom (Cr) Photpho (P) Lưu Huỳnh (S)
71 Mn 0.65-0.76 0.15-0.35 1.10-1.40 ≤0.25 ≤0.25 ≤0.030 ≤0.030
  TÍNH CHẤT CƠ LÝ
71Mn Độ Bền Năng Suất Độ Bền kéo Độ Giãn Dài 
  ≥880 Mpa 9%

ỨNG DỤNG RAY TÀU 71Mn:
là loại thép thường dùng làm đường ray xe lửa, làm đường ray tạm thời cho những xe đầu máy trong rừng phục vụ cho xây dựng và khai khoáng, làm đường ray cho xe cẩu trong xây dựng hằng hải, làm đường ray cho cần cẩu tháp và máy cẩu trong các nhà xưởng và nhà máy, đường ray cầu trục…

Thép đường ray chủ yếu được dùng cho tuyến chính, tuyến chuyên dụng, đường cong và đường hầm của đường sắt. 
 

BẢNG TIÊU CHUẨN RAY TÀU 71Mn

CHỦNG KÍCH THƯỚC THEO MẶT CẮT NGANG (MM) TRỌNG CHIỀU DÀI 
 LOẠI Cao Rộng đáy Rộng mặt Dày thân  LƯỢNG (kg/m) (m)
Mác Thép Q235
Ray P11 69 66 35 6.5 11 6
Ray P12 80.5 66 32 7 12 6
Ray P15 79.37 79.37 42.86 8.33 15 8
Ray P18 90 80 40 10 18 8
Ray P24 107 92 51 10.9 24
Ray P30 107.95 107.95 60.33 12.3 30 8
 Mác Thép 40 - 45Mn
Ray P38 134 114 68 13 38 12.5
Ray P43 140 114 70 14.5 43 12.5
Ray P50 152 132 70 15.5 50 12.5
 Mác Thép 71Mn
Ray P38 134 114 68 13 38 12.5
Ray P43 140 114 70 14.5 43 12.5
Ray P50 152 132 70 15.5 50 12.5
Ray P60 170 150 73 16.5    
Ray QU 70 120 120 70 28 52.8 12
Ray QU 80 130 130 80 32 63.69 12
 Ray QU 100 150 150 100 38 88.96 12
Ray QU 120 170 170 120 44 118.1 12


Chú ý: Thông số thép ray cầu trục thực tế có sự chênh lệch về dung sai không đáng kể.

Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top