loading...

Thép Tròn Đặc S45C

Thép Tròn Đặc S45C

Thép Tròn Đặc S45C là thép có hàm lượng carbon trung bình, chất lượng cao, thép S45C được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi cường độ cao và chi tiết chính xác.
Ngoài ra công ty còn cung cấp các sản phẩm khác như S50C, S55C, S60C, S70C, SNCM439, SCM440, SCR420, SKD11,....

THÉP TRÒN ĐẶC S45C

Thép Tròn Đặc S45C là thép có thành phần Carbon từ 0.42-2.48%, có khả năng chống bào mòn, chịu được trọng tải cao, chịu được va đập tốt và có tính đàn hồi cao.
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS, EN, GB, AISI, ASEM, DIN,....
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Anh, Hàn Quốc,...
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc S45C:
► Đường Kính: từ 10 mm đến 1200 mm
► Chiều Dài: 6000 mm
NGOÀI RA CÔNG TY CÒN CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG

Thành Phần Hóa Học:

Bảng thành phần hóa học thép S45C
C% Mn% P% S% Si%
0.42 - 0.48 0.60 - 0.90 ≤ 0.030 ≤ 0.035 0.15 - 0.35

Tính Chất Cơ Học:

Bảng cơ tính vật lý thép S45C
Tỷ trọng (kg/m3)  770-803
Mô đun của Young (GPa) 190-210
Độ bền kéo (Mpa) 569 - 686
Sức mạnh năng suất (MPa) 343 - 490 
Tỷ lệ Poisson % 0,27-0,30
Độ cứng Brinell (HB)  160-220

Nhiệt Độ Nóng Chảy, Xử Lý Nhiệt:
► 
Nhiệt nóng chảy của S45C là ~1520 độ C
► Ủ hoàn toàn 800 – 850°C
► Bình thường hóa 840 – 880°C
► Làm cứng 820 – 860°C
► Làm nguội nước hoặc dầu trung bình
► Nhiệt độ ram 550 – 660°C

Ứng Dụng: Sử dụng sản xuất máy móc, chi tiết máy, bulong, đinh vít, bánh răng, trục động cơ,chế tạo khuôn mẫu,trụ khủy,....
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc S45C Tham Khảo:

Stt Tên sản phẩm Độ dài (mm) Khối lượng( KG)
1  Thép Tròn Đặc S45C  Ø12   6000 5.39
2   Thép Tròn Đặc S45C  Ø14  6000 7.34
3   Thép Tròn Đặc S45C  Ø18  6000 12.14
4  Thép Tròn Đặc S45C  Ø20 6000 14.99
5  Thép Tròn Đặc S45C  Ø22  6000 18.13
6   Thép Tròn Đặc S45C  Ø24  6000 21.58
7   Thép Tròn Đặc S45C  Ø25  6000 23.41
8  Thép Tròn Đặc S45C  Ø27  6000 27.31
9  Thép Tròn Đặc S45C  Ø28  6000 29.37
10   Thép Tròn Đặc S45C  Ø30  6000 33.72
11   Thép Tròn Đặc S45C  Ø32 6000 38.36
12   Thép Tròn Đặc S45C  Ø36 6000 48.55
13 Thép Tròn Đặc S45C  Ø38 6000 54.10
14   Thép Tròn Đặc S45C  Ø40 6000 59.94
15   Thép Tròn Đặc S45C  Ø42 6000 66.09
16   Thép Tròn Đặc S45C  Ø45 6000 75.86
17   Thép Tròn Đặc S45C  Ø48 6000 86.32
18   Thép Tròn Đặc S45C  Ø50 6000 93.66
19   Thép Tròn Đặc S45C  Ø52 6000 101.30
20   Thép Tròn Đặc S45C  Ø55 6000 113.33
21   Thép Tròn Đặc S45C  Ø60 6000 134.87
22   Thép Tròn Đặc S45C  Ø65 6000 158.28
23   Thép Tròn Đặc S45C   Ø68 6000 173.23
24   Thép Tròn Đặc S45C  Ø70 6000 183.57
25   Thép Tròn Đặc S45C  Ø75 6000 210.73
26  Thép Tròn Đặc S45C  Ø80 6000 239.77
27   Thép Tròn Đặc S45C  Ø85 6000 270.67
28   Thép Tròn Đặc S45C  Ø90 6000 303.45
29   Thép Tròn Đặc S45C  Ø95 6000 338.11
30   Thép Tròn Đặc S45C  Ø100  6000 374.64
31   Thép Tròn Đặc S45C  Ø105  6000 413.04
32   Thép Tròn Đặc S45C  Ø110 6000 453.31
33  Thép Tròn Đặc S45C  Ø115 6000 495.46
34  Thép Tròn Đặc S45C  Ø120 6000 539.48
35   Thép Tròn Đặc S45C  Ø125 6000 585.37
36  Thép Tròn Đặc S45C  Ø130 6000 633.13
37   Thép Tròn Đặc S45C  Ø140 6000 734.29
38   Thép Tròn Đặc S45C  Ø150 6000 842.93
39   Thép Tròn Đặc S45C  Ø160 6000 959.07
40   Thép Tròn Đặc S45C  Ø170 6000 1082.70
41   Thép Tròn Đặc S45C  Ø180 6000 1213.82
42  Thép Tròn Đặc S45C  Ø190 6000 1352.44
43  Thép Tròn Đặc S45C  Ø200 6000 1498.54
44  Thép Tròn Đặc S45C  Ø210 6000 1652.14
45  Thép Tròn Đặc S45C  Ø220 6000 1813.24
46   Thép Tròn Đặc S45C  Ø230 6000 1981.82
47   Thép Tròn Đặc S45C  Ø240 6000 2157.9
48  Thép Tròn Đặc S45C  Ø250 6000 2341.47
49   Thép Tròn Đặc S45C  Ø260 6000 2532.54
50  Thép Tròn Đặc S45C  Ø270 6000 2731.09
51   Thép Tròn Đặc S45C  Ø280 6000 2937.14
52   Thép Tròn Đặc S45C  Ø290 6000 3150.69
53   Thép Tròn Đặc S45C  Ø300 6000 3371.72
54   Thép Tròn Đặc S45C  Ø310 6000 3600.25
55   Thép Tròn Đặc S45C  Ø320 6000 3836.27
56  Thép Tròn Đặc S45C  Ø330 6000 4079.78
57   Thép Tròn Đặc S45C  Ø340 6000 4330.79
58   Thép Tròn Đặc S45C  Ø350 6000 4589.29
59  Thép Tròn Đặc S45C  Ø360 6000 4855.28
60   Thép Tròn Đặc S45C  Ø380 6000 5409.74
61   Thép Tròn Đặc S45C  Ø400 6000 5994.17
62   Thép Tròn Đặc S45C  Ø420 6000 6608.58
63  Thép Tròn Đặc S45C  Ø440 6000 7252.95
64   Thép Tròn Đặc S45C  Ø450 6000 7586.37
65   Thép Tròn Đặc S45C  Ø455 6000 7755.90
66   Thép Tròn Đặc S45C  Ø460 6000 7927.29
67  Thép Tròn Đặc S45C  Ø480 6000 8631.61
68   Thép Tròn Đặc S45C  Ø500 6000 9365.90
69   Thép Tròn Đặc S45C  Ø520 6000 10130.15
70   Thép Tròn Đặc S45C  Ø550 6000 11332.73
71   Thép Tròn Đặc S45C  Ø600 6000 13486.89
72   Thép Tròn Đặc S45C  Ø760 6000 21638.96
73   Thép Tròn Đặc S45C Ø800 6000 23976.69
Gọi ngay
MINH HÒA STEEL top